phân tích về chữ được, đồng ý
**Chữ Hành 行**
**Cấu tạo của chữ**
Chữ Hành 行 được cấu tạo từ hai bộ phận:
* Bộ chữ "thị" 彳, biểu tượng cho bước đi
* Bộ chữ "thảo" 艹, biểu tượng cho cỏ
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ Hành hành có ý nghĩa là **động tác di chuyển** hoặc **hành vi, việc làm**. Ngoài ra, chữ này còn mang ý nghĩa **hàng, lối, đường đi**.
**Các câu ví dụ**
* 行人 hángrén: người đi bộ
* 行李 xínglǐ: hành lý
* 行为 xíngwéi: hành vi
* 行业 xíngyè: ngành nghề
* 行政 xíngzhèng: hành chính
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của chữ Hành 行 là 彳亍. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng vẫn thể hiện ý nghĩa cơ bản là động tác di chuyển.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ Hành hành đóng vai trò quan trọng, biểu tượng cho sự **vận động không ngừng** của vũ trụ. Theo Đạo giáo, vũ trụ luôn vận động, biến đổi và không có điểm dừng. Do đó, chữ Hành hành là một lời nhắc nhở về bản chất động, biến của thế giới.
Ngoài ra, chữ Hành hành còn mang ý nghĩa **tuân theo Đạo**. Theo Đạo gia, con người phải sống hòa hợp với Đạo, tức là sống thuận theo tự nhiên và không cưỡng cầu. Khi hành động theo Đạo, con người sẽ đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.
**Tổng kết**
Chữ Hành hành là một chữ Hán quan trọng, mang nhiều ý nghĩa phong phú. Từ ý nghĩa cơ bản là động tác di chuyển, chữ này đã mở rộng sang những ý nghĩa trừu tượng hơn như hành vi, lối sống và vận động của vũ trụ. Trong Đạo gia, chữ Hành hành đóng vai trò trọng tâm, nhắc nhở con người về bản chất động, biến của thế giới và tầm quan trọng của việc sống thuận theo Đạo.