phân tích về chữ nhiệm vụ
## **任 务**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **任务** (rènwù) bao gồm hai phần:
* Bộ *nhân* (亻): biểu thị con người
* Bộ *miên* (免): biểu thị羊 (dê)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
任: đảm nhiệm, gánh vác, chịu trách nhiệm
务: nhiệm vụ, trọng trách
**任务 (rènwù)**: nhiệm vụ, trọng trách mà một cá nhân hoặc tổ chức phải hoàn thành.
**3. Các câu ví dụ**
* **每个人都有自己的任务。** (Mỗi người đều có nhiệm vụ của riêng mình.)
* **教师的任务是教书育人。** (Nhiệm vụ của giáo viên là dạy học và giáo dục con người.)
* **国家的任务是维护人民的利益。** (Nhiệm vụ của quốc gia là bảo vệ lợi ích của nhân dân.)
* **我们的任务是完成这个项目。** (Nhiệm vụ của chúng ta là hoàn thành dự án này.)
* **任务艰巨,但我们有信心完成。** (Nhiệm vụ rất gian nan, nhưng chúng ta có niềm tin sẽ hoàn thành.)
**4. Chữ phồn thể**
任: 任
务: 務
Chữ phồn thể của 任务 có cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể:
* Bộ *nhân* có thêm một nét cong ở bên trái.
* Bộ *miên* có thêm một nét ngang ở trên và một nét cong ở bên trái.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **任** có ý nghĩa sâu sắc, biểu thị cho sự thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu.
**任为** (rènwéi): tùy theo ý mình, không gò bó vào khuôn khổ.
**任自然** (rènzìrán): thuận theo tự nhiên, không can thiệp vào quá trình phát triển của vạn vật.
Một trong những triết lý cốt lõi của Đạo gia là **vô vi**, tức là không hành động một cách cưỡng cầu. **任** chính là biểu tượng của thái độ vô vi này, ngụ ý rằng con người nên thuận theo tự nhiên, không cố gắng kiểm soát mọi thứ. Bằng cách này, con người có thể đạt được sự hài hòa và bình an trong cuộc sống.