Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vứt bỏ

**Chữ 扔 (Ràng): Cấu tạo, Ý nghĩa và Ý nghĩa Đạo giáo** **1. Cấu tạo của chữ** - Chữ 扔 được cấu thành từ hai bộ phận: - Bộ thượng: 人 (nhân) - Bộ hạ: 戈 (qua) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 扔 có nghĩa chính là "ném", "ném đi". **3. Các câu ví dụ** - 他把垃圾扔进了垃圾桶。 (Tā bǎ lājī rèng jìnle lājī tǒng.) (Anh ta ném rác vào thùng rác.) - 我把球扔给了我的朋友。 (Wǒ bǎ qiú rèng gěile wǒ de péngyou.) (Tôi ném quả bóng cho bạn tôi.) - 他们把石头扔进了河里。 (Tāmen bǎ shítou rèng jìnle hé lǐ.) (Họ ném những viên đá xuống sông.) **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ 扔 là: 𠯑 - **Phân tích chữ phồn thể:** - Bộ thượng: 亻 (thủy) - Bộ trung gian: 夋 (phiến) - Bộ hạ: 勹 (ước) **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo** Trong Đạo giáo, chữ 扔 có ý nghĩa quan trọng về việc buông bỏ chấp trước và hành động theo dòng chảy tự nhiên của cuộc sống. Đây là một trong những nguyên tắc cốt lõi của Đạo giáo, được gọi là "vô vi" (不為). Khi chúng ta buông bỏ chấp trước vào kết quả và hành động mà không mong cầu, chúng ta có thể hòa nhập với nhịp điệu của vũ trụ và sống một cuộc sống hài hòa, cân bằng. Hành động của 扔, tức là buông bỏ, tượng trưng cho việc giải phóng bản thân khỏi những ràng buộc và đấu tranh, cho phép chúng ta sống tự do và nhẹ nhàng hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH