Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bóng bàn

**Chữ 乒乓球: Cấu Tạo, Ý Nghĩa và Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**

Cấu tạo của chữ 乒乓球

Chữ 乒乓球 được tạo thành từ ba bộ thủ: - **乒 (pīng)**: Bộ thủ này mô tả một quả bóng đang bay trong không khí. - **乓 (pàng)**: Bộ thủ này mô tả âm thanh của quả bóng va chạm vào vật thể nào đó. - **球 (qiú)**: Bộ thủ này biểu thị khái niệm "quả bóng".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ 乒乓球 trong tiếng Trung có nghĩa là "bóng bàn". Đây là một môn thể thao đối kháng được chơi bằng vợt và một quả bóng nhỏ.

Các câu ví dụ

- **乒乓球很好玩。** (Pīngpāngqiú hěn hǎowán.) Bóng bàn rất thú vị. - **我每天都打乒乓球。** (Wǒ měitiān dōu dǎ pīngpāngqiú.) Tôi chơi bóng bàn mỗi ngày. - **乒乓球比赛很激烈。** (Pīngpāngqiú bǐsài hěn jīliè.) Cuộc thi bóng bàn rất gay cấn.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 乒乓球 là 乒乓毬. Chữ phồn thể này có thêm một bộ thủ 毬 (qiú), biểu thị khái niệm "quả bóng tròn".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 乒乓球 mang một ý nghĩa sâu sắc biểu tượng cho sự tương tác giữa các lực đối lập: - **乒 (pīng)** tượng trưng cho nguyên lý dương, chủ động và năng động. - **乓 (pàng)** tượng trưng cho nguyên lý âm, thụ động và hướng nội. - **球 (qiú)** tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa hai nguyên lý đối lập này. Sự tương tác giữa 乒 và 乓 tạo ra chuyển động liên tục và không ngừng, giống như một quả bóng bàn nảy giữa hai vợt. Điều này phản ánh niềm tin của Đạo gia vào sự cân bằng và hài hòa giữa các lực đối lập trong vũ trụ. Do đó, chữ 乒乓球 đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự cân bằng và hài hòa trong cả cuộc sống cá nhân lẫn vũ trụ bao la.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH