Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lông

## Chữ 毛: Đặc Điểm, Ý Nghĩa và Vai Trò trong Đạo Giáo **1. Cấu Tạo Của Chữ** Chữ 毛 (máu) là một chữ tượng hình mô tả lông vũ của các loài chim. Nó bao gồm ba nét chính: * Nét ngang trên cùng: Đại diện cho bầu trời. * Nét cong giữa: Đại diện cho các sợi lông. * Nét chấm ở dưới cùng: Đại diện cho gốc lông. **2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ** Ý nghĩa chính của chữ 毛 là lông hoặc lông vũ. Nó được đặc trưng bởi những đặc tính như độ mềm mại, nhẹ nhàng và cách nhiệt. **3. Các Câu Ví Dụ** * **毛笔 (máobǐ):** Cọ viết lông * **毛衣 (máoyī):** Áo len * **毛茸茸 (máoróngróng):** Lông xù, ấm áp * **羽毛 (yǔmáo):** Lông vũ * **羊毛 (yángmáo):** Lông cừu **4. Chữ Phồn Thể** Chữ phồn thể của 毛 là **髦**. Nó bao gồm các nét sau: * Nét ngang kép trên cùng: Đại diện cho bầu trời. * Nét cong giữa: Đại diện cho các sợi lông. * Nét chấm ở dưới cùng: Đại diện cho gốc lông. * Nét bổ sung ở bên phải: Đại diện cho sự phát triển và tăng trưởng. **5. Ý Nghĩa Trong Đạo Giáo** Trong Đạo giáo, chữ 毛 tượng trưng cho sự nhẹ nhõm, giải phóng và siêu thoát. Nó được liên kết với: * **Hành động buông bỏ:** Lông vũ nhẹ nhàng, dễ dàng bay đi, tượng trưng cho việc từ bỏ các chấp trước và ham muốn thế gian. * **Sự vô thường:** Lông vũ mỏng manh dễ bị gió thổi bay, nhắc nhở chúng ta về bản chất thoáng qua của mọi thứ. * **Sự linh thiêng:** Lông vũ được cho là có sức mạnh linh thiêng có thể giúp kết nối con người với cõi thần thánh. * **Sự siêu việt:** Lông vũ cho phép chim bay cao, tượng trưng cho mong muốn của con người về sự giác ngộ và siêu thoát. Do đó, chữ 毛 đóng một vai trò quan trọng trong Đạo giáo, thể hiện một con đường hướng tới sự giải phóng và hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH