Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lí tưởng

**

Ý nghĩa của chữ lý tưởng 理想**

**Cấu tạo của chữ:** Chữ lý tưởng (理想) được cấu tạo từ hai chữ Hán: * **Lý (理):** Có nghĩa là nguyên lý, lý lẽ, đạo lý. * **Tưởng (想):** Có nghĩa là nghĩ, tưởng tượng, ước mơ. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Cụm từ "lý tưởng" dùng để chỉ những mục tiêu cao đẹp, những giá trị đạo đức mà một người hoặc một nhóm người hướng tới. Nó thể hiện mong muốn cải thiện bản thân, hoàn thiện xã hội và đạt được những thành tựu có ý nghĩa. **Câu ví dụ:** * **理想很丰满,现实很骨感。** (Lǐxiǎng hěn fēngmǎn, xiànshí hěn gǔgǎn.) * Dịch: Lý tưởng thì đầy đặn, nhưng thực tế thì gầy gò. * Ý nghĩa: Thể hiện sự chênh lệch giữa những lý tưởng cao đẹp và thực tế khắc nghiệt. * **为了实现自己的理想,他一直努力奋斗。** (Wèile shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng, tā yīzhí nǔlì fèndòu.) * Dịch: Để thực hiện lý tưởng của mình, anh ta đã luôn nỗ lực đấu tranh. * Ý nghĩa: Thể hiện sự kiên trì và quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu. * **我的理想是做一个对社会有贡献的人。** (Wǒ de lǐxiǎng shì zuò yīgè duì shèhuì yǒu gòngxiàn de rén.) * Dịch: Lý tưởng của tôi là trở thành một người có đóng góp cho xã hội. * Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn làm việc vì lợi ích chung. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của chữ "lý tưởng" là **理想**. * Chữ **理** (lý) có thêm nét gạch chéo ở bên phải. * Chữ **想** (tưởng) có thêm nét cong ở góc dưới bên phải. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "lý tưởng" được liên hệ với khái niệm "vô vi" (vô hành động). Theo Đạo gia, lý tưởng không phải là một mục tiêu cụ thể mà là một trạng thái tâm trí bình tĩnh, hài hòa với Đạo. Bằng cách theo đuổi vô vi, con người có thể giải phóng bản thân khỏi sự khao khát và chấp trước, đạt đến trạng thái lý tưởng của "không tranh giành", "không ham muốn", và "hòa hợp với Đạo".
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH