Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
儿童: Chữ Hán đại diện cho trẻ thơ
** **Cấu tạo của chữ:
** - **儿 (ěr):** Chữ bên trái, biểu thị một đứa trẻ. - **童 (tóng):** Chữ bên phải, biểu thị sự ngây thơ, trong trắng. **Ý nghĩa chính của cụm từ:
** 儿童 có nghĩa là "trẻ thơ", chỉ những đứa trẻ nhỏ tuổi chưa trưởng thành. Cụm từ này nhấn mạnh sự ngây thơ, trong sáng và sự bảo vệ mà xã hội dành cho những đứa trẻ. **Các câu ví dụ:
** - 小明是一个快乐的儿童。 **Xiǎomíng shì yīgè kuàilè de értóng.** **Tiểu Minh là một đứa trẻ vui vẻ.** - 儿童需要父母的照顾。 **Értóng xūyào fùmǔ de zhàogù.** **Trẻ em cần được cha mẹ chăm sóc.** - 每个人都应该尊重儿童。 **Měi gèrén dōu yīnggāi zūnzhòng értóng.** **Mọi người đều nên tôn trọng trẻ em.** - 儿童是国家的未来。 **Értóng shì guójiā de wèilái.** **Trẻ em là tương lai của đất nước.** **Chữ phồn thể:
** - **兒 (ér):** Chữ bên trái trong chữ phồn thể này phức tạp hơn, với một chấm ở trên và bốn nét ở dưới. - **童 (tóng):** Chữ bên phải trong chữ phồn thể tương tự như chữ giản thể. Phân tích về chữ phồn thể: - **兒 (ér):** Chấm ở trên biểu thị đầu của đứa trẻ, trong khi bốn nét ở dưới biểu thị cơ thể. - **童 (tóng):** Chữ bên phải đại diện cho bầu trời, chỉ ra rằng trẻ thơ ngây thơ và trong trắng như bầu trời. **Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, chữ 儿童 (trẻ thơ) mang một ý nghĩa sâu sắc về sự trong sáng và ngây thơ. Nó tượng trưng cho trạng thái nguyên thủy và tự nhiên của con người, không bị ô nhiễm bởi những lo toan và ham muốn của thế giới. Các Đạo sĩ coi trọng trạng thái "như trẻ thơ" này, vì nó giúp con người kết nối với bản chất chân thực của mình và đạt được sự cân bằng và hài hòa.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy