Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 诚实 (chéngshí) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận:
Do đó, 诚实 có nghĩa chính là **lời nói và hành động nhất quán, chân thực, không gian dối.**
### Các câu ví dụ tiếng TrungChữ phồn thể của 诚实 là 誠實, có cấu tạo gồm:
Chữ phồn thể 誠實 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể 诚实, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là **lời nói và hành động nhất quán, chân thực, không gian dối.**
### Ý nghĩa trong Đạo giaTrong Đạo gia, 诚实 được coi là một đức tính vô cùng quan trọng. Lão Tử, người sáng lập Đạo giáo, đã nhấn mạnh rằng:
"Thực giả vô danh" (zhí zhě wú míng. Sự chân thực không cần tiếng tăm.)
Theo Đạo gia, những người trung thực là những người sống thật với bản thân và người khác. Họ không nói dối, không gian dối, không làm những điều trái với lương tâm. Họ sống trong sự hài hòa với Đạo, tức là sống theo quy luật tự nhiên.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử cũng nói rằng:
"Thực giả bất tiên, tiên giả bất thực" (zhí zhě bù xiān, xiān zhě bù zhí. Người chân thực không khoe khoang, người khoe khoang không chân thực.)
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn đối với những người trung thực. Họ không cố khoe khoang về sự trung thực của mình, mà thay vào đó, họ sống thật với chính mình và người khác.
Tóm lại, 诚实 là một đức tính quý giá trong cả văn hóa Trung Hoa nói chung và Đạo gia nói riêng. Nó là nền tảng của sự tin cậy, sự hài hòa và sự sống thật với chính mình và người khác.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy