`

Diễn đàn

1,741 Chủ đề

1 từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

洗脸 xǐliǎn (rửa mặt) 刷牙 shuāyá (đánh răng) 梳头 shūtóu (chải đầu) 洗澡 xǐzǎo (tắm) 穿衣服 chuānyī...

0 Thích
0 Trả lời

10 câu giao tiếp tiếng Trung dễ học nhất

1. 你好就好 (nǐ hǎo jiù hǎo) Xin chào, anh/chị khỏe là tốt rồi. 2. 谢谢你的关心 (xièxie nǐ de guānxī...

0 Thích
0 Trả lời

1 từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

吃飯 (chīfàn) - Ăn cơm 喝水 (hēshuǐ) - Uống nước 洗澡 (xǐzǎo) - Tắm rửa 睡覺 (shuìjiào) - Ngủ 上學 (...

0 Thích
0 Trả lời

Cách luyện viết chữ Hán đẹp

Hướng dẫn Viết Chữ Hán Đúng Quy Tắc và Đẹp Mắt Bước 1: Hiểu Về Cấu Trúc Chữ Hán Chữ Hán bao gồm hai...

0 Thích
0 Trả lời

các từ vựng tiếng trung

Từ vựng về Học tiếng Trung Tiếng Trung Tiếng Việt Pinyin 学习 Học tập xuéxí 汉语 Tiếng Trun...

0 Thích
0 Trả lời

các câu tục ngữ tiếng trung

Câu tục ngữ Pinyin Tiếng Việt 近朱者赤,近墨者黑 Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi Gần mực thì...

0 Thích
0 Trả lời

Tìm hiểu phong tục Trung Hoa qua ngôn ngữ

Trung Quốc có một nền văn hóa đa dạng và phong phú, thể hiện qua nhiều phong tục đặc sắc. 1. Múa lân...

0 Thích
0 Trả lời

Tên tiếng Trung của 12 con giáp và ý nghĩa

1. 鼠 (shǔ) - Chuột Ý nghĩa: Thông minh, khéo léo, thích tích trữ Luyện nghe online: https://www.ch...

0 Thích
0 Trả lời

10 câu tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

1. 起床 (qǐ chuáng) - Thức dậy 2. 洗脸 (xǐ liǎn) - Rửa mặt 3. 刷牙 (shuā yá) - Đánh răng 4. 吃早饭 (...

0 Thích
0 Trả lời

1 từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt 起床 qǐchuáng Thức dậy 刷牙 shuǎyá Đánh răng 洗脸 x...

0 Thích
0 Trả lời

Cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Trung

Hướng Dẫn Sử Dụng Lượng Từ Phù Hợp Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau 1. Lượng từ cho người Số lượng Lư...

0 Thích
0 Trả lời

50 câu giao tiếp

1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào 2. 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn 3. 不客气 (bú kèqi) - Không có chi 4. 对不起 (...

0 Thích
0 Trả lời

Cách dùng từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian Từ chỉ thời gian 今天 (jīntiān): hôm nay 昨天 (zuótiān)...

0 Thích
0 Trả lời

Hướng dẫn sử dụng câu bị động với 被 (bèi)

Cách dùng câu bị động với 被 (bèi) Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 被 + [Động từ] + [Bởi tác nhân] Ý nghĩa: C...

0 Thích
0 Trả lời

tự sự tiếng trung

Tiếng Trung: 小明是一个勤奋好学的孩子。每天放学后,他都会拿出一个小时来复习功课。 有一次,小明正在复...

0 Thích
0 Trả lời

Ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Trung

Bài 1: Cấu trúc câu so sánh ngang bằng Cấu trúc: A (bằng/giống như) B Ví dụ: 小明跟小王一样聪明。 (...

0 Thích
0 Trả lời

Câu hỏi với từ nghi vấn (谁, 什么, 哪里, 为什么)

Cách đặt câu hỏi sử dụng từ nghi vấn 谁 (shuí) - Ai? 什么 (shénme) - Cái gì? 为什么 (wèishéme) -...

0 Thích
0 Trả lời

các câu tục ngữ tiếng trung

Câu tục ngữ 1 Câu tiếng Trung: 近朱者赤, 近墨者黑 Phiên âm: Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi Nghĩ...

0 Thích
0 Trả lời

Khám phá Tết Nguyên Đán qua từ vựng tiếng Trung

Từ vựng HSK 3 Từ Hán Việt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 饺子 Jiǎozi Bánh xếp 春联 Chūnlián Câu...

0 Thích
0 Trả lời

Sự kiện hàng tuần Giải Nhất 100k

  • Không có thành viên nào trong tuần này.

Các giải pháp được cung cấp trong năm qua. Loại trừ các giải pháp từ tác giả của chủ đề.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH