phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
Hài lòng
Ngạc nhiên
**Từ vựng HSK 3**
| Từ Hán Việt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 饺子 | Jiǎozi | Bánh xếp |
| 春联 | Chūnlián | Câu đối Tết |
| 红包 | Hóngbāo | Bao lì xì |
| 鞭炮 | Biānpào | Pháo |
| 烟花 | Yānhuā | Pháo hoa |
| 舞狮 | Wǔshī | Múa lân |
| 舞龙 | Wǔlóng | Múa rồng |
| 拜年 | Bàinián | Chúc Tết |
| 守岁 | Shǒusùi | Thức đêm giao thừa |
| 除夕 | Chúxī | Giao thừa |
**Văn hóa Tết Nguyên Đán Trung Quốc**
* **Trang trí nhà cửa:** Người Trung Quốc trang trí nhà cửa bằng đèn lồng đỏ, câu đối Tết và tranh giấy cắt.
* **Sum họp gia đình:** Tết Nguyên Đán là dịp để các thành viên trong gia đình đoàn tụ và ăn mừng cùng nhau.
* **Ăn bánh xếp:** Bánh xếp là món ăn truyền thống của Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự sung túc và thịnh vượng.
* **Cho lì xì:** Bao lì xì màu đỏ chứa tiền được tặng cho trẻ em, tượng trưng cho may mắn và phước lành.
* **Thức đêm giao thừa:** Người Trung Quốc thường thức đêm giao thừa để đón chào năm mới, tượng trưng cho việc xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.
* **Pháo hoa và pháo:** Pháo hoa và pháo được đốt vào đêm giao thừa để tạo không khí náo nhiệt và xua đuổi tà ma.
* **Múa lân và múa rồng:** Múa lân và múa rồng là những màn trình diễn truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.