biểu diễn Tiếng Trung hài hước Hài lòng GIF tiếng Trung hài hước
**Hướng Dẫn Sử Dụng Lượng Từ Phù Hợp Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau** **1. Lượng từ cho người** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 个 gè | 一个 rén (một người) | | 2 | 个 gè | 两个人 liǎng gè rén (hai người) | | 3-9 | 个 gè | 三个人 sān gè rén (ba người) | | 10 trở lên | 位 wèi | 10位 rén (10 người) | **2. Lượng từ cho vật thể** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 个 gè | 一个苹果 yí gè píngguǒ (một quả táo) | | 2-9 | 个 gè | 二个苹果 èr gè píngguǒ (hai quả táo) | | 10 trở lên | 个 gè | 十个苹果 shí gè píngguǒ (mười quả táo) | **3. Lượng từ cho vật thể dài** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 条 tiáo | 一条鱼 yì tiáo yú (một con cá) | | 2-9 | 条 tiáo | 两条鱼 liǎng tiáo yú (hai con cá) | | 10 trở lên | 条 tiáo | 十条鱼 shí tiáo yú (mười con cá) | **4. Lượng từ cho vật thể phẳng** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 张 zhāng | 一张纸 yí zhāng zhǐ (một tờ giấy) | | 2-9 | 张 zhāng | 两张纸 liǎng zhāng zhǐ (hai tờ giấy) | | 10 trở lên | 张 zhāng | 十张纸 shí zhāng zhǐ (mười tờ giấy) | **5. Lượng từ cho động vật** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 只 zhī | 一只猫 yì zhī māo (một con mèo) | | 2-9 | 只 zhī | 两只猫 liǎng zhī māo (hai con mèo) | | 10 trở lên | 只 zhī | 十只猫 shí zhī māo (mười con mèo) | **6. Lượng từ cho xe cộ** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 辆 liàng | 一辆车 yí liàng chē (một chiếc xe) | | 2-9 | 辆 liàng | 两辆车 liǎng liàng chē (hai chiếc xe) | | 10 trở lên | 辆 liàng | 十辆车 shí liàng chē (mười chiếc xe) | **7. Lượng từ cho đồ đạc** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 件 jiàn | 一件衣服 yí jiàn yīfú (một bộ quần áo) | | 2-9 | 件 jiàn | 两件衣服 liǎng jiàn yīfú (hai bộ quần áo) | | 10 trở lên | 件 jiàn | 十件衣服 shí jiàn yīfú (mười bộ quần áo) | **8. Lượng từ cho thực phẩm** | Số lượng | Lượng từ | Ví dụ | |---|---|---| | 1 | 个 gè | 一个菜盘 yí gè cài pán (một đĩa thức ăn) | | 2-9 | 个 gè | 两个菜盘 liǎng gè cài pán (hai đĩa thức ăn) | | 10 trở lên | 道 dào | 十道菜 shí dào cài (mười món ăn) |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH