Hài lòng
hình tiếng Trung hài hước
Buồn
**1. 鼠 (shǔ) - Chuột**
- Ý nghĩa: Thông minh, khéo léo, thích tích trữ
- Luyện nghe online: https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/learn-to-count-12-animals-of-chinese-zodiac
**2. 牛 (niú) - Trâu**
- Ý nghĩa: Chăm chỉ, bền bỉ, mạnh mẽ
- Luyện nghe online: https://www.yoyochinese.com/blog/chinese-zodiac-animals-in-mandarin
**3. 虎 (hǔ) - Hổ**
- Ý nghĩa: Dũng cảm, uy nghiêm, oai hùng
- Luyện nghe online: https://resources.allsetlearning.com/chinese/blog/pinyin-chart
**4. 兔 (tù) - Thỏ**
- Ý nghĩa: Nhẹ nhàng, lanh lợi, nhanh nhẹn
- Luyện nghe online: https://www.chinesepod.com/wiki/pinyin
**5. 龙 (lóng) - Rồng**
- Ý nghĩa: Thần thoại, may mắn, sức mạnh
- Luyện nghe online: https://www.fluentu.com/blog/chinese/chinese-pinyin-chart/
**6. 蛇 (shé) - Rắn**
- Ý nghĩa: Khôn ngoan, bí ẩn, linh hoạt
- Luyện nghe online: https://www.pinyin.info/resource/sound/
**7. 马 (mǎ) - Ngựa**
- Ý nghĩa: Trung thành, dũng mãnh, nhanh nhẹn
- Luyện nghe online: https://www.echineselearning.com/tools/pinyin-table
**8. 羊 (yáng) - Dê**
- Ý nghĩa: Nhẹ nhàng, hiền lành, nhút nhát
- Luyện nghe online: https://www.chineasy.com/pronunciation/pinyin-chart/
**9. 猴 (hóu) - Khỉ**
- Ý nghĩa: Tháo vát, nghịch ngợm, thông minh
- Luyện nghe online: https://www.chineasy.com/pinyin-chart/
**10. 鸡 (jī) - Gà**
- Ý nghĩa: Tự hào, tháo vát, nhiệt tình
- Luyện nghe online: https://www.echineselearning.com/resources/pinyin-chart
**11. 狗 (gǒu) - Chó**
- Ý nghĩa: Trung thành, tận tâm, bảo vệ
- Luyện nghe online: https://www.yoyochinese.com/blog/how-to-say-dog-in-chinese
**12. 猪 (zhū) - Lợn**
- Ý nghĩa: Thật thà, chân thành, giàu có
- Luyện nghe online: https://www.fluentu.com/blog/chinese/chinese-animals-vocabulary/