Cảm động Chia sẻ Bối rối
**洗脸** xǐliǎn (rửa mặt) **刷牙** shuāyá (đánh răng) **梳头** shūtóu (chải đầu) **洗澡** xǐzǎo (tắm) **穿衣服** chuānyīfu (mặc quần áo) **吃饭** chīfàn (ăn cơm) **喝水** hēshuǐ (uống nước) **睡觉** shuìjiào (ngủ) **学习** xuéxí (học) **工作** gōngzuò (làm việc) **娱乐** yúlè (giải trí) **运动** yùndòng (tập thể dục) **购物** gòuwù (mua sắm) **做饭** zuòfàn (nấu ăn) **打扫卫生** dǎsǎo wèishēng (dọn dẹp nhà cửa) **看电视** kàn diànshì (xem tivi) **听音乐** tīng yīnyuè (nghe nhạc) **读报** dú bào (đọc báo) **写信** xiě xìn (viết thư) **打电话** dă diànhuà (gọi điện thoại) **发短信** fā duǎnxìn (gửi tin nhắn) **上网** shàng wǎng (lướt mạng)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH