Chữ 哄 Cấu tạo của chữ: Chữ 哄 bao gồm hai bộ phận: 部 (bộ khẩu) và 哄 (bộ ngữ). Ý nghĩa chính c...
洪水 Cấu tạo của chữ Chữ 洪水 (hóngshuǐ) bao gồm hai bộ phận: * Bộ 氵(thuỷ): biểu thị liên quan đ...
宏伟 1. Cấu tạo của chữ 宏伟 (hóng wěi) gồm hai chữ: 宏 (hóng): có nghĩa là lớn, rộng. 伟 (wěi...
**Chữ 宏观 | Hong Guan | Macro** **Cấu tạo** Chữ 宏观 gồm hai bộ phận chính: * **Bộ 广 (guǎng):**...
### **Chữ 烘: Cấu trúc, Ý nghĩa, Ví dụ và Áp dụng** **Cấu tạo của chữ** Chữ 烘 (hōng) được cấu tạo...
## **轟動 (Hōngdòng)** ### 1. Cấu tạo của chữ **轟動 (Hōngdòng)** là một từ ghép gồm hai chữ: - *...
**哼 (Hēng)** **1. Cấu tạo của chữ** 哼 (Hēng) là một chữ Hán gồm 8 nét, được cấu tạo từ các bộ ph...
**Chữ 横 (Heng)** **Cấu tạo:** Chữ 横 (Heng) bao gồm một nét ngang duy nhất. **Ý nghĩa chính:**...
**Chữ 恨不得 (Hận bất đắc)** **1. Cấu tạo của chữ** - Bộ thủ: 心 (trái tim) - Phụ âm: 恨 (hận) đượ...
## Chữ 狠心: Sức Mạnh của Sự Vô Cảm **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 狠心 (hěn xīn) bao gồm 3 bộ phận:...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy