洪水
Cấu tạo của chữ
Chữ 洪水 (hóngshuǐ) bao gồm hai bộ phận:
*Bộ 氵(thuỷ): biểu thị liên quan đến nước
*Bộ 工(công): biểu thị một công trình đào đắp
Ý nghĩa chính của cụm từ
洪水 có nghĩa là "lũ lụt lớn", "đại hồng thủy". Đây là một thảm họa tự nhiên nghiêm trọng gây ra bởi lượng mưa lớn hoặc nước từ sông hồ, đại dương tràn vào đất liền.
Các câu ví dụ
大水漫天,洪水滔天。(dàshuǐ màntiān, hóngshuǐ tāotiān)
Nước lớn tràn đầy trời, lũ lụt cuồn cuộn
(Tả cảnh lũ lụt kinh hoàng)
洪水过后,留下一片狼藉。(hóngshuǐ guòhòu, liúxiàyìpiàn lángjí)
Sau trận lũ lụt, chỉ còn lại một đống hỗn độn
(Miêu tả hậu quả của lũ lụt)
人类历史上发生过多次洪水灾害。(rénlèi lìshǐshàng fāshēngguòduōcì hóngshuǐ zāihài)
Trong lịch sử loài người đã xảy ra nhiều trận lũ lụt thảm khốc
(Nói về những trận lũ lụt lớn trong quá khứ)
洪水来袭,人们纷纷逃离家园。(hóngshuǐ láixí, rénmen fēnfēn táolíkējiāyuán)
Khi lũ lụt ập đến, mọi người đổ xô đi sơ tán
(Mô tả cảnh người dân chạy trốn khỏi vùng bị ngập)
政府采取措施预防洪水灾害。(zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī yùfáng hóngshuǐ zāihài)
Chính phủ đã ban hành các biện pháp phòng ngừa thảm họa lũ lụt
(Nói về các nỗ lực của chính phủ trong việc giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt)
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 洪水 là 洪水. Chữ phồn thể này có thể phân tích chi tiết hơn như sau:
*Bộ 氵(thuỷ) được viết thành bộ 㳻 (thuỷ ba điểm nước)
*Bộ 工(công) được viết thành bộ 匽 (công trong cung điện)
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 洪水 tượng trưng cho sự biến đổi không ngừng của vạn vật. Lũ lụt có thể mang cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực.
*Tích cực: Lũ lụt có thể rửa trôi những thứ cũ kỹ, tạo ra cơ hội cho sự tái sinh và đổi mới.
*Tiêu cực: Lũ lụt cũng có thể gây ra sự hủy diệt và mất mát to lớn, tượng trưng cho sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
Theo quan điểm Đạo gia, lũ lụt nhắc nhở con người về sự vô thường của cuộc sống và tầm quan trọng của việc thuận theo tự nhiên. Lũ lụt có thể là một thảm họa, nhưng nó cũng là một phần của chu kỳ sinh diệt lớn hơn của vũ trụ.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy