**Chữ 宏观 | Hong Guan | Macro**
**Cấu tạo**
Chữ 宏观 gồm hai bộ phận chính:
* **Bộ 广 (guǎng):** Biểu thị sự rộng lớn, mênh mông.
* **Bộ 宏 (hóng):** Biểu thị sự rộng rãi, thoáng đãng.
**Ý nghĩa chính**
宏观 có nghĩa là "vĩ mô", chỉ sự vật hoặc hiện tượng có quy mô rộng lớn, toàn cục hoặc tổng thể. Nó trái ngược với "vi mô" (微观), chỉ sự vật hoặc hiện tượng có quy mô nhỏ, cục bộ hoặc chi tiết.
**Các câu ví dụ**
* **宏观经济 (hóngguān jīngjì):** Kinh tế vĩ mô
* **宏观调控 (hóngguān tiáokòng):** Điều tiết vĩ mô
* **宏观规划 (hóngguān guīhuà):** Quy hoạch vĩ mô
* **宏观环境 (hóngguān huánjìng):** Môi trường vĩ mô
* **宏观视野 (hóngguān shìyě):** Tầm nhìn vĩ mô
**Chữ phồn thể**
宏 quan
**Phân tích chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 宏 quan có một số đặc điểm đáng chú ý:
* **Phần dưới:** Bộ 广 (guǎng) được viết theo dạng phồn thể gồm ba nét cong lồng vào nhau, tượng trưng cho sự bao bọc, rộng rãi.
* **Phần trên:** Bộ 宏 (hóng) được viết theo dạng phồn thể gồm tám nét, với nét cong ở trên và nét thẳng ở dưới, tượng trưng cho sự bao quát, bao trùm.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 宏观 đóng một vai trò quan trọng. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận sự vật ở góc độ toàn cục, bao quát, không bị giới hạn bởi những chi tiết nhỏ nhặt. Họ tin rằng bằng cách nhìn nhận sự vật từ góc độ vĩ mô, chúng ta có thể hiểu được bản chất thực sự của chúng và đạt được sự hòa hợp với Đạo (Đường lối tự nhiên).