Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ví dụ

## 例如: Chữ Ví Dụ trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ * Bên trái: 日 (nhật), đại diện cho mặt trời * Bên phải: 如 (như), đại diện cho cách làm ### Ý nghĩa chính 例如 (lì rú) có nghĩa là "ví dụ như", "chẳng hạn như". Nó dùng để đưa ra ví dụ minh họa hoặc làm rõ một điểm. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 例如,我们可以看电影。 | Lì rú, wǒmen kěyǐ kàn diànyǐng. | Ví dụ, chúng ta có thể xem phim. 例如,这本书很好。 | Lì rú, zhè běn shū hěn hǎo. | Ví dụ, cuốn sách này rất hay. 例如,他是一个作家。 | Lì rú, tā shì yīgè zuòjiā. | Ví dụ, anh ấy là một nhà văn. 例如,今天是星期一。 | Lì rú, jīntiān shì xīngqīyī. | Ví dụ, hôm nay là thứ hai. 例如,我叫小明。 | Lì rú, wǒ jiào Xiǎomíng. | Ví dụ, tôi tên là Tiểu Minh. ### Chữ phồn thể * 例 (li) * 如 (ru) **Phân tích chữ phồn thể:** * Chữ phồn thể "例" giống với chữ giản thể, ngoại trừ nét móc ở phía trên bên phải. * Chữ phồn thể "如" có thêm một nét móc ở góc dưới bên phải. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "ví dụ" đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tải các giáo lý phức tạp. Các câu chuyện, ngụ ngôn và ví dụ được sử dụng để giúp các học viên hiểu rõ hơn về bản chất của Đạo. Ví dụ, trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử sử dụng nhiều ví dụ để minh họa các khái niệm như vô vi, vô danh và tự nhiên. Bằng cách đưa ra những ví dụ thực tế, Lão Tử giúp người đọc nắm bắt được những ý tưởng trừu tượng và ứng dụng chúng vào cuộc sống của họ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH