Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giao thông

```html

Chữ 交通 (Jiāotōng)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 交通 bao gồm hai bộ phận chính:

  • Bộ 辶 (chữ viết tắt của chữ "vận chuyển")
  • Bộ 交 (chữ viết tắt của chữ "giao nhau")

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Giao thông có nghĩa là "giao thông" hoặc "vận tải". Nó đề cập đến sự di chuyển của người, hàng hóa và thông tin giữa các địa điểm khác nhau.

3. Các câu ví dụ

  • 交通便利 (Jiāotōng biànlì) - Giao thông thuận tiện
  • 交通拥堵 (Jiāotōng yōngdǔ) - Giao thông tắc nghẽn
  • 交通事故 (Jiāotōng shìgù) - Tai nạn giao thông
  • 交通工具 (Jiāotōng gōngjù) - Phương tiện giao thông
  • 交通规则 (Jiāotōng guīzé) - Luật giao thông

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 交通 là trafik. Nó bao gồm các bộ phận sau:

  • 部 辶 (chữ viết tắt của chữ "vận chuyển")
  • 部 交 (chữ viết tắt của chữ "giao nhau")
  • 部 糸 (chữ viết tắt của chữ "sợi chỉ")

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 交通 có nghĩa là "giao hòa giữa các mặt đối lập". Nó tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập, như âm và dương, nam và nữ, sáng và tối. 交通 được coi là một trạng thái lý tưởng mà con người nên стремиться.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH