Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rơi, rớt, mất

Chữ 掉

1. Cấu tạo của chữ

- Chữ giản thể: 掉

- Chữ phồn thể: 墜

- Bộ cấu tạo: 钅 (kim)

- Ngũ hành: Kim

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

- Rơi, rơi rụng, rơi xuống

3. Các câu ví dụ

- 叶子掉了。/ Yèzi diào le. / Lá cây rụng rồi.

- 飞机掉了。/ Fēijī diào le. / Máy bay rơi rồi.

- 眼泪掉了。/ Yǎnlèi diào le. / Nước mắt rơi rồi.

- 钥匙掉了。/ Yàoshi diào le. / Chìa khóa bị rơi mất rồi.

- 杯子掉了。/ Bēizi diào le. / Cốc vỡ rồi.

4. Chữ phồn thể (Phân tích)

- Chữ phồn thể: 墜

- Bộ cấu tạo: 钅 (kim).

- Phần bên phải: 墜 có nghĩa là "rơi xuống", "treo xuống".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 掉 thể hiện khái niệm "vô vi". Vô vi có nghĩa là không làm gì, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên. Khi chúng ta "vô vi", chúng ta không cố gắng kiểm soát mọi thứ, mà thuận theo dòng chảy tự nhiên của cuộc sống. Chữ 掉 nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là một quá trình liên tục thay đổi và chúng ta nên học cách buông bỏ những gì không còn phù hợp hoặc hữu ích nữa. Nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ đều vô thường và chúng ta nên trân trọng khoảnh khắc hiện tại.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH