Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiệm, quán, cửa hàng

揭秘漢字「店」的奧秘

Cấu tạo của chữ

Chữ "店" trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ thủ:

  • 部首 "宀" (miān): Biểu thị cho mái nhà, nơi trú ẩn.
  • 部首 "卜" (bǔ): Biểu thị cho sự bói toán, dự đoán tương lai.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "店" ban đầu có nghĩa là "nơi dừng chân", "quán trọ". Về sau, nó mở rộng nghĩa thành "cửa hàng", "quán ăn", "nơi kinh doanh".

Các câu ví dụ

  • 商店 (shāng diàn): Cửa hàng
  • 饭店 (fàn diàn): Quán ăn
  • 旅店 (lǚ diàn): Khách sạn
  • 药店 (yào diàn): Nhà thuốc
  • 书店 (shū diàn): Hiệu sách

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "店" là "店", được cấu tạo từ ba bộ thủ:

  • 部首 "宀" (miān): Biểu thị cho mái nhà, nơi trú ẩn.
  • 部首 "卜" (bǔ): Biểu thị cho sự bói toán, dự đoán tương lai.
  • 部 thủ "口" (kǒu): Biểu thị cho miệng, lời nói.

Bộ thủ "口" được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa "nơi kinh doanh", "nơi giao dịch".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "店" có ý nghĩa sâu sắc, biểu thị cho sự tĩnh lặng, an nhiên và tự tại. Cụ thể:

  • Bộ thủ "宀": Biểu thị cho sự che chở, bảo vệ. Đối với Đạo gia, "宀" là sự che chở của Đạo, là sự an nhiên trong tâm hồn.
  • Bộ thủ "卜": Biểu thị cho sự dự đoán, phán đoán. Đối với Đạo gia, "卜" là sự phán đoán về bản thân, là sự tự hiểu biết.
  • Kết hợp hai bộ thủ: Khi hai bộ thủ "宀" và "卜" được kết hợp với nhau, chúng tạo thành chữ "店", biểu thị cho sự tự tại, an nhiên trong tâm hồn, được che chở bởi Đạo.

Do đó, trong Đạo gia, chữ "店" được xem như một lời nhắc nhở về sự tĩnh lặng, tự tại và hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH