phân tích về chữ đồng hồ
```html
Chữ 表 (biǎo) - Cổng
1. Cấu tạo của chữ:
- Bộ Miên (虍): biểu hiện cho đầu động vật.
- Bộ Môn (門): biểu hiện cho cánh cửa.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
- Cửa ra vào
- Biểu tượng
- Bề ngoài
- Thể hiện
3. Các câu ví dụ:
- 大表哥 (dà biǎogē): Anh họ
- 表扬 (biǎoyáng): Khen ngợi
- 表妹 (biǎomèi): Em họ gái
- 外表 (biǎomǎo): Ngoại hình
4. Chữ phồn thể:
- biểu (表) được cấu tạo từ 虍 (bộ Miên) và 戶 (bộ Môn).
- 虍 biểu hiện cho đầu động vật, biểu tượng cho sự giao tiếp và biểu hiện bên ngoài.
- 戶 biểu hiện cho cánh cửa, biểu tượng cho lối vào và lối ra, cũng như sự giao lưu với thế giới bên ngoài.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
- Biểu là cửa ngõ của thế giới bên ngoài.
- Thông qua Biểu, con người có thể giao lưu với thế giới, nhưng cũng có thể bị thế giới bên ngoài ảnh hưởng.
- Tu luyện Đạo gia nhấn mạnh việc không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài, giữ cho tâm trí tĩnh lặng và trong sáng.
- Khi con người có thể đóng "cánh cửa" của Biểu, họ có thể đạt được trạng thái tĩnh tâm và hợp nhất với Đạo.
```