Phân tích chữ 腐朽 (Fǔxiǔ)
Cấu tạo của chữ 腐朽
Chữ 腐朽 bao gồm hai bộ phận:
* **腐 (Fǔ):** Có nghĩa là "thối rữa", "hư hỏng".
* **朽 (Xiǔ):** Có nghĩa là "mục nát", "mòn".
Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 腐朽 (Fǔxiǔ) có nghĩa là "thối rữa và mục nát", mô tả một thứ gì đó đã bị hư hỏng hoặc mục nát đến mức không thể sử dụng được nữa.
Các câu ví dụ
* **腐朽之物不可留 (Fǔxiŭ zhī wù bùkě líu):** Thứ thối rữa mục nát không nên giữ lại.
* **腐朽的人心 (Fǔxiŭ de rénxīn):** Lòng người thối rữa mục nát.
* **腐朽的思想 (Fǔxiŭ de sīxiǎng):** Suy nghĩ lỗi thời, lạc hậu.
* **腐朽的制度 (Fǔxiŭ de zhìdù):** Thể chế thối nát, mục nát.
* **腐朽的社会 (Fǔxiŭ de shèhuì):** Xã hội thối rữa, mục nát.
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 腐朽 là 腐朽.
* **腐 (Fǔ):** Nguyên gốc là một bức tranh mô tả một miếng thịt thối rữa.
* **朽 (Xiǔ):** Nguyên gốc là một bức tranh mô tả một cái cây mục nát.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 腐朽 (Fǔxiǔ) mang ý nghĩa rằng mọi vật đều có chu kỳ sinh tử, hư hỏng và mới mẻ. Quá trình 腐朽 là một phần tự nhiên của thế giới, và không nên kháng cự lại hay sợ hãi nó. Thay vào đó, chúng ta nên chấp nhận sự thay đổi và vô thường, và tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa giữa mới mẻ và mục nát.