Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sôi sùng sục (nước), sục sôi

**沸腾** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "沸腾" (fèitēng) gồm hai bộ phận: * **部首:** 水 (shuǐ) - bộ "nước" * **Phần còn lại:** 沸 (fèi) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 沸腾 có nghĩa là "sôi", "nóng sôi", chỉ trạng thái của chất lỏng khi được đun nóng đến mức bốc hơi mạnh mẽ, tạo ra nhiều bọt khí. **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 水沸腾了。 (shuǐ fèitēngle) * **Pyin:** shuǐ fèitēngle * **Tiếng Việt:** Nước sôi rồi. * **Tiếng Trung:** 锅里的汤开始沸腾了。 (guōlǐ de tāng kāishǐ fèitēngle) * **Pyin:** guōlǐ de tāng kāishǐ fèitēngle * **Tiếng Việt:** Nước súp trong nồi bắt đầu sôi. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "沸腾" là 沸腾 (fèitēng). **Phần tích chữ phồn thể:** * **部首:** 水 (shuǐ) - bộ "nước" * **Phần còn lại:** 沸 (fèi) * **画数:** 22 nét **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "沸腾" tượng trưng cho trạng thái của cái đã đến cực điểm, đến đỉnh cao. Nó liên quan đến sự vận động theo vòng tròn vô tận của vạn vật, khi đạt đến cực hạn sẽ tự động chuyển sang đối lập. Ý nghĩa này được thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh: "Phúc cực thì hoạ sinh, họa cực thì phúc sinh" (huò jí é huò shēng, huò jí é fú shēng). Nghĩa là khi phúc đạt đến cực điểm thì ắt sẽ sinh ra họa, khi họa đạt đến cực điểm thì ắt sẽ sinh ra phúc. Đây chính là quy luật vận hành của vũ trụ, luôn chuyển động theo vòng tròn không ngừng, từ cực này sang cực khác.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH