Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Phần trên: 廢 (fèi) có nghĩa là bỏ phí, bỏ ra, lãng phí.
Phần dưới: 食 (shí) có nghĩa là thức ăn, đồ ăn.
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Cụm từ 廢寢忘食 có nghĩa là quên cả ăn, cả ngủ, miệt mài làm việc hoặc theo đuổi điều gì đó.
Các câu ví dụ:
他為了寫論文,廢寢忘食地工作。 (Tā wèile xiě lùnwén, fèi qǐn wàngshí dì gōngzuò.)
Anh ấy miệt mài làm việc ngày đêm để viết luận văn.
為了追求自己的夢想,她廢寢忘食地學習。 (Wèile zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng, tā fèi qǐn wàngshí dì xuéxí.)
Cô ấy quên cả ăn, cả ngủ để theo đuổi ước mơ của mình.
老闆要求我們加班,大家只好廢寢忘食地趕工。 (Lǎobǎn yāoqiú wǒmen jiābān, dàjiā zhǐhǎo fèi qǐn wàngshí dì gǎngōng.)
Sếp yêu cầu chúng tôi tăng ca, mọi người đành phải quên cả ăn, cả ngủ để hoàn thành công việc.
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 廢寢忘食 là 廢寢忘食.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 廢寢忘食 có ý nghĩa là quên cả thế giới vật chất để tập trung vào tu luyện. Khi một người tu luyện đạt đến trạng thái 廢寢忘食, họ sẽ không còn bị ràng buộc bởi nhu cầu vật chất và có thể hoàn toàn tập trung vào việc nâng cao tâm tính và tu luyện.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy