phân tích về chữ xóa bỏ (chế độ, phí, qui ước)
## Phế Trừ (废除) - Hủy Bỏ, Loại Bỏ
### Cấu tạo của chữ
废除 bao gồm hai thành phần:
- **废 (fèi):** Có nghĩa là hủy bỏ, bãi bỏ, loại bỏ.
- **除 (chú):** Có nghĩa là loại bỏ, trừ khử.
Khi kết hợp với nhau, 废除 có nghĩa là loại bỏ hay hủy bỏ hoàn toàn.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
废除 có nghĩa là loại bỏ hoặc hủy bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, thường là luật lệ, hệ thống hoặc thói quen. Nó ngụ ý một sự hủy bỏ chính thức hoặc chấm dứt hoàn toàn.
### Các câu ví dụ
- **废除死刑 (fèichū sǐxíng):** Hủy bỏ án tử hình.
- **废除一夫多妻制 (fèichū yīfūduōqīzhì):** Hủy bỏ chế độ đa thê.
- **废除考试制度 (fèichū kǎoshì zhìdù):** Hủy bỏ hệ thống thi cử.
- **废除旧习俗 (fèichū jiùxísú):** Loại bỏ những hủ tục cũ.
- **废除不平等条约 (fèichū bùpíngděng tiáoyuē):** Hủy bỏ những hiệp ước bất bình đẳng.
### Chữ Phồn thể
废除 được viết dưới dạng phồn thể là **廢除**.
Phân tích chữ phồn thể:
- **廢 (fèi):**
- Bên trái là bộ "tô" (缶), đại diện cho vật chứa.
- Bên phải là bộ "ký" (己), đại diện cho chính mình.
- Kết hợp lại, chữ "phế" có nghĩa là tự bỏ đi, hủy bỏ.
- **除 (chú):**
- Bên trái là bộ "thập" (十), đại diện cho số mười.
- Bên phải là bộ "chủ" (主), đại diện cho chủ nhân.
- Kết hợp lại, chữ "chú" có nghĩa là giết hết, loại bỏ toàn bộ.
### Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, 废除 đóng một vai trò quan trọng:
- **Loại bỏ chấp trước:** Đạo giáo nhấn mạnh sự buông bỏ chấp trước, loại bỏ những ham muốn và dục vọng không cần thiết để đạt được sự thanh tịnh và giác ngộ.
- **Hủy bỏ ngã chấp:** Đạo giáo cũng hướng đến việc hủy bỏ ngã chấp, xóa bỏ cảm giác phân biệt giữa bản thân và thế giới bên ngoài, dẫn đến sự hòa hợp với Đạo.
- **Trở về với bản thể:** Khi chấp trước và ngã chấp bị loại bỏ, con người sẽ trở về với bản thể chân thực của mình, vốn hòa hợp với tự nhiên và Đạo.