Chữ 非法Cấu tạo của chữ:
* Chữ "phi" (非): Có hai nét, nét thứ nhất là nét ngang, nét thứ hai là nét sổ thẳng đứng xuống. Bộ này có nghĩa là "phải trái", "đúng sai".
* Chữ "pháp" (法): Có bốn nét, nét đầu tiên là nét sổ ngang, nét thứ hai là nét phẩy, nét thứ ba là nét hất lên, nét thứ tư là nét sổ thẳng đứng xuống. Bộ này có nghĩa là "pháp luật", "quy định".
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Cụm từ "phi pháp" có nghĩa là hành vi hoặc hành động vi phạm pháp luật, trái với các quy định và chuẩn mực xã hội.
Các câu ví dụ:
* 非法经营 (fēifā jīngyíng): Kinh doanh bất hợp pháp
* 非法集资 (fēifā jí zī): Gây quỹ bất hợp pháp
* 非法拘禁 (fēifā jūjìn): Giam giữ người trái phép
* 非法持有管制刀具 (fēifā chíyǒu guǎnzhì dāojù): Tàng trữ trái phép vũ khí quản chế
* 非法入境 (fēifā rùjìng): Nhập cảnh trái phép
Chữ phồn thể:
* Chữ "phi" (非) trong chữ phồn thể giống như chữ "phi" trong chữ giản thể.
* Chữ "pháp" (法) trong chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm bốn nét: nét sổ ngang, nét sổ xiên, nét sổ thẳng đứng xuống và nét phảy.
Phân tích chữ phồn thể:
Chữ "pháp" (法) trong chữ phồn thể gồm các bộ thủ sau:
* Bộ "pháp" (氵): Bộ này có nghĩa là "nước".
* Bộ "điền" (田): Bộ này có nghĩa là "ruộng đất".
* Bộ "phụt" (亻): Bộ này có nghĩa là "người".
Từ phân tích trên, có thể thấy chữ "pháp" (法) trong chữ phồn thể biểu thị ý nghĩa là "pháp luật" được ban hành bởi con người để quản lý xã hội, tương tự như nước tưới tiêu ruộng đất và nuôi dưỡng con người.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ "phi pháp" có ý nghĩa sâu sắc và rộng hơn so với nghĩa thông thường là vi phạm pháp luật. Theo Đạo gia, "pháp" (法) là quy luật tự nhiên của vũ trụ, là Đạo. "Phi pháp" (非法) có thể được hiểu là hành động đi ngược lại quy luật tự nhiên, vi phạm sự cân bằng và hài hòa của vũ trụ.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử dạy rằng: "Thiên hạ pháp nhược ẩn nhược hiện" (天下法若隱若現), nghĩa là quy luật tự nhiên vận hành một cách tinh vi và khó nắm bắt. Người theo Đạo gia tuân theo quy luật tự nhiên, sống thuận theo Đạo, không vi phạm "pháp" này.