Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 断 (duàn) trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận chính:Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của chữ 断 là **phán quyết, quyết định**, thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, dứt khoát. Ngoài ra, nó còn mang một số ý nghĩa liên quan khác, chẳng hạn như: *Cắt đứt
*Chấm dứt
*Phá vỡ
Các câu ví dụ
* 我已经做了断,决定分手。Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 断 là 斷. So với chữ giản thể, chữ phồn thể phức tạp hơn với các nét bổ sung:Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 断 đóng một vai trò quan trọng. Nó đại diện cho nguyên lý **"Tuyệt đối"**. Nguyên lý này cho rằng thế giới vật chất và tinh thần không thể tách rời, và mọi thứ đều liên kết với nhau trong một hệ thống thống nhất. Ý nghĩa "cắt đứt" của chữ 断 trong Đạo gia tượng trưng cho việc phá bỏ những ranh giới và chấp nhận sự thống nhất của mọi thứ. Đây là một bước quan trọng để đạt được giác ngộ, vì nó giải phóng chúng ta khỏi những執著vào những ranh giới và nhị nguyên sai lầm.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy