Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ "东张西望" bao gồm ba phần: - **Đông (东):** Bộ phận phía đông. - **Trương (张):** Có nghĩa là mở ra, căng ra. - **Vọng (望):** Có nghĩa là nhìn trông.Ý nghĩa chính của cụm từ
"东张西望" nghĩa là nhìn quanh quất, quan sát khắp nơi một cách không tập trung. Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động của người đang lo lắng, bồn chồn hoặc thiếu quyết đoán.Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:** - 他东张西望,寻找着什么。 - 他东张西望,好像在找人。 - 我东张西望,希望能看到你。 - 他一边走一边东张西望,一副心不在焉的样子。 - 小明在人群中东张西望,希望找到妈妈。 **Pinyin:** - Tā dōngzhāng xīwàng, xúnzhǎozhe shénme. - Tā dōngzhāng xīwàng, hǎoxiàng zài zhǎo rén. - Wǒ dōngzhāng xīwàng, xīwàng kěyǐ kàn dào nǐ. - Tā yìbiān zǒu yìbiān dōngzhāng xīwàng, yì fù xīnbùzàiyán de yàngzi. - Xiǎomíng zài rénqún zhōng dōngzhāng xīwàng, xīwàng zhǎodào māmā. **Tiếng Việt:** - Anh ta nhìn quanh quất, tìm kiếm thứ gì đó. - Anh ta nhìn quanh quất, như thể đang tìm người. - Tôi nhìn quanh quất, hy vọng sẽ thấy bạn. - Anh ta vừa đi vừa nhìn quanh quất, trông có vẻ mất tập trung. - Tiểu Minh nhìn quanh quất trong đám đông, với hy vọng tìm thấy mẹ.Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "东张西望" là **東張西望**. - **東:** Phần trên là bộ "日" (mặt trời), phần dưới là bộ "冬" (mùa đông). - **張:** Giống với chữ giản thể. - **望:** Giống với chữ giản thể.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "东张西望" tượng trưng cho trạng thái tâm trí không tập trung, hay còn gọi là "vô vi". Đây là một trạng thái mà người ta tìm thấy sự bình yên và hài hòa bằng cách buông bỏ ham muốn và chấp trước. Khi một người "东张西望", họ không bám víu vào bất kỳ điều gì cụ thể, mà chỉ đơn giản là quan sát thế giới trôi chảy một cách tự nhiên. Điều này cho phép họ nhìn thấy bản chất thực sự của sự vật và đạt được sự hiểu biết sâu sắc.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy