Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hay quên, quên trước quên sau

**丢三落四**

1. Cấu tạo của chữ

丢 (diū): vứt, làm mất, làm rơi

三 (sān): số ba

落 (luò): rơi, rụng

四 (sì): số bốn

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "丢三落四" miêu tả việc làm mất, làm rơi nhiều thứ, thường là do tính bất cẩn, thiếu tập trung.

3. Các câu ví dụ

  • 他丢三落四,经常找不到东西。 (Tā diū sān luò sì, jīng cháng zhǎo bù dào dōng xī.) - Anh ta hay丢三落四, thường không tìm thấy đồ vật.
  • 我丢三落四地走了,连钥匙也忘了拿。 (Wǒ diū sān luò sì de zǒu le, lián yào shi yě wàng le ná.) - Tôi vội vàng đi mà để quên cả chìa khóa.
  • 丢三落四是个坏习惯,应该改正。 (Diū sān luò sì shì gè huài xí guàn, yīng gāi gǎi zhèng.) - Đối với người丢三落四là một thói quen xấu, nên sửa chữa lại.
  • 小孩子丢三落四很正常,不用太担心。 (Xiǎo hái zi diū sān luò sì hěn zhèng cháng, bù yòng tài dān xīn.) - Trẻ con丢三落四là chuyện bình thường, không cần quá lo lắng.
  • 丢三落四的人做事容易出错,不值得信任。 (Diū sān luò sì de rén zuò shì róng yì cuò wù, bù zhí dé xìn rèn.) - Người hay丢三落四làm việc dễ sai sót, không đáng tin cậy.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "丢三落四" là 丟三漏四.

Chữ "漏" (lòu) có nghĩa là rò rỉ, để sót, cũng mang ý nghĩa tương tự như chữ "落".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "丢三落四" được coi là biểu hiện của sự buông bỏ, vô vi.

Theo Đạo gia, con người nên buông bỏ chấp niệm về vật chất, danh lợi, để đạt đến trạng thái tự do, tự tại.

Việc "丢三落四" cũng được coi là một cách để thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất, tiến tới sự giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH