Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 雕刻 (diāokè) gồm hai bộ phận chính: - Bộ 刀 (dāo): tượng trưng cho dao khắc. - Bộ 林 (lín): tượng trưng cho khu rừng.2. Ý nghĩa chính của cụm từ
雕刻 có nghĩa chính là **khắc, chạm trổ**. Ngoài ra, cụm từ này còn mang ý nghĩa tượng trưng: - **Khắc sâu, ghi nhớ:** Dùng để mô tả việc ghi nhớ điều gì đó sâu sắc, khó quên. - **Chế tác, rèn luyện:** Ám chỉ quá trình rèn giũa, hoàn thiện bản thân.3. Các câu ví dụ
- 雕刻时光 (diāokè shíguāng): Khắc họa thời gian. - 他是一个雕刻大师。 (Tā shì yīgè diāokè dàshì): Anh ấy là một bậc thầy điêu khắc. - 经历了人生的磨难,他才真正雕刻了自己的灵魂。 (Jīnglìle rénshēng de mó nàn, tā cái zhēnzhèng diāokèle zìjǐ de línghún): Trải qua những gian truân của cuộc đời, anh ấy mới thực sự khắc sâu tâm hồn mình.4. Chữ phồn thể và phân tích
雕 (diāo): Bộ 刀 (dāo) tượng trưng cho dao, phần dưới là bộ 口 (kǒu) tượng trưng cho miệng. Kết hợp với nhau, chữ 雕 thể hiện hành động dùng dao khắc vào vật thể. 刻 (kè): Bộ 刀 (dāo) tượng trưng cho dao, phần dưới là bộ 十 (shí) tượng trưng cho số mười. Chữ 刻 thể hiện hành động dùng dao tạo ra các nét trên vật thể.5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 雕刻 có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc: - **Tạc tượng chư thần:** Đạo gia tin rằng các vị thần được tạc từ gỗ hoặc đá. Quá trình 雕刻 được coi như hành động tạo ra vũ trụ từ hư vô. - **Điêu khắc bản thân:** Đạo gia chủ trương tu dưỡng nội tâm, coi con người như một khối gỗ thô cần được điêu khắc để trở nên hoàn thiện. Quá trình 雕刻 bản thân đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại và tinh tấn tu luyện. - **Trở về với tự nhiên:** Đạo gia cho rằng tự nhiên là nguồn gốc của mọi thứ, trong đó có con người. Quá trình 雕刻 được coi như hành động loại bỏ những phần thừa thải, để lộ ra bản chất chân thực của mình.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy