Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tên lửa

## Chữ 导弹: Cấu Tạo, Ý Nghĩa, Ví Dụ và Ý Nghĩa trong Đạo Giáo ### Cấu Tạo của Chữ Chữ 导弹 (Dǎodàn) gồm hai bộ phận: * **Bộ 首 (Phần Trên):** 火 (Hỏa) tượng trưng cho hành Hỏa, sức mạnh và sự phá hủy. * **Bộ Nghĩa (Phần Dưới):** 道 (Đạo) tượng trưng cho con đường, nguyên lý hoặc hướng dẫn. ### Ý Nghĩa Chính của Cụm Từ Missile (tên lửa), một vũ khí có khả năng bay với tốc độ cao và mang theo một đầu đạn nổ. ### Các Câu Ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa sang Tiếng Việt** ---|---|--- 导弹发射 | Dǎodàn fāshè | Phóng tên lửa 导弹攻击 | Dǎodàn gōngjí | Tấn công bằng tên lửa 导弹防御系统 | Dǎodàn fángyù xìtǒng | Hệ thống phòng thủ tên lửa 导弹巡航 | Dǎodàn xúnháng | Tên lửa hành trình 导弹试射 | Dǎodàn shìshè | Thử tên lửa ### Chữ Phồn Thể Chữ phồn thể của 导弹 là **導彈**. Phân tích chữ phồn thể: * **導 (Dǎo):** Có ý nghĩa là "dẫn đường" hoặc "hướng dẫn". * **彈 (Dàn):** Tượng trưng cho "quả cầu" hoặc "vật thể ném". ### Ý Nghĩa trong Đạo Giáo Trong Đạo Giáo, chữ 导弹 có ý nghĩa thâm sâu. Bộ 火 (Hỏa) tượng trưng cho năng lượng vũ trụ mạnh mẽ, có thể phá hủy cũng như sáng tạo. Bộ 道 (Đạo) đại diện cho con đường hướng dẫn, giúp dẫn dắt con người sống đúng hướng và đạt được mục tiêu. Do đó, 导弹 trong Đạo Giáo tượng trưng cho: * **Sức mạnh khổng lồ:** Phải sử dụng một cách thận trọng và có trách nhiệm. * **Hướng dẫn và chỉ đạo:** Có thể giúp chúng ta vượt qua những trở ngại và đạt được thành công. * **Sự cân bằng giữa hủy diệt và sáng tạo:** Cả hai đều cần thiết để duy trì sự hài hòa trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH