Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bắt giữ

逮捕

Cấu tạo của chữ

Chữ 逮捕 bao gồm hai bộ phận: * Bộ 扌 (thủ): thể hiện hành động dùng tay * Bộ 車 (xa): thể hiện phương tiện đi lại Tổ hợp hai bộ này tạo nên ý nghĩa "dùng tay chặn phương tiện đi lại".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Nghĩa chính của chữ 逮捕 là bắt giữ, bắt giữ, tạm giữ. Chỉ hành động sử dụng vũ lực để khống chế người hoặc tài sản.

Các câu ví dụ

  • 警察逮捕了犯罪嫌疑人。
    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.

  • 法院逮捕了涉嫌贪污的官员。
    Tòa án đã bắt giữ các quan chức bị tình nghi tham nhũng.

  • 边防警察在边境逮捕了偷渡者。
    Cảnh sát biên phòng đã bắt giữ những kẻ vượt biên trái phép.

Chữ phồn thể

Chữ ph繁 thể của 逮捕 là 逮烈.

Phân tích chữ phồn thể: * Bộ 扌 (thủ): giống như chữ giản thể * Bộ 車 (xa): có thêm nét gạch chéo ở góc trái * Bộ 烈 (quy): có thêm một nét móc ở bên phải, thể hiện ý nghĩa "ràng buộc, khống chế"

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 逮捕 mang ý nghĩa sâu sắc về sự kiểm soát và buông thả.

Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên, và con người không nên can thiệp quá nhiều. Việc bắt giữ hay khống chế, tức là cưỡng chế mọi thứ theo ý muốn của mình, sẽ đi ngược lại quy luật tự nhiên.

Thay vào đó, Đạo gia nhấn mạnh sự buông thả, thuận theo tự nhiên. Khi con người buông bỏ mọi sự kiểm soát, họ sẽ đạt được sự hòa hợp với vũ trụ và sống một cuộc sống hài hòa, tự do.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH