**
Chữ Đăng Long (灯笼): Ánh sáng soi đường trong Đạo giáo
**
**
Cấu tạo của chữ:**
Đăng (灯): Gồm bộ hỏa (火) và bộ dĩ (巳). 火 tượng trưng cho ánh sáng, 巳 tượng trưng cho rắn. Ánh sáng từ ngọn đèn như con rắn dẫn đường trong bóng tối.
Long (笼): Gồm bộ trúc (竹) ở trên và bộ thung (甬) ở dưới. 竹 tượng trưng cho khung tre của lồng đèn, 甬 tượng trưng cho đường đi được chiếu sáng.
**
Ý nghĩa của cụm từ:**
Cụm từ "Đăng Long" có nghĩa là "Lồng đèn", tượng trưng cho:
Ánh sáng soi đường, dẫn lối trong bóng tối.
Hướng dẫn và bảo vệ con người trên hành trình tâm linh.
**
Các câu ví dụ:**
(Trung): 红灯笼高高挂,照亮了整个夜空。(Pinyin): Hóng dēnglóng gāogāo guà, zhàoliàngle zhěnggè yèkōng.(Dịch): Lồng đèn đỏ rực rỡ treo cao, chiếu sáng cả bầu trời đêm.
(Trung): 我提着灯笼在黑暗中前行。(Pinyin): Wǒ tízhe dēnglóng zài hēi'àn zhōng qiánxíng.(Dịch): Tôi cầm lồng đèn băng qua bóng tối.
(Trung): 希望就像一盏灯笼,指引着我们前进的方向。(Pinyin): Xīwàng jiù xiàng yī zhǎn dēnglóng, zhǐyǐnzhe wǒmen qiánjìn de fāngxiàng.(Dịch): Hy vọng giống như ngọn đèn, chỉ đường cho chúng ta tiến về phía trước.
**
Chữ phồn thể:**
Chữ "Đăng" phồn thể có dạng 燈. Bộ dĩ (巳) có 4 nét uốn cong, tượng trưng cho ánh sáng tỏa ra nhiều hướng.
Chữ "Long" phồn thể có dạng 籠. Bộ thung (甬) có nét cong mở ra ở bên trái, tượng trưng cho lối đi được chiếu sáng bởi lồng đèn.
**
Ý nghĩa trong Đạo giáo:**
Trong Đạo giáo, Đăng Long mang ý nghĩa sâu sắc hơn một vật dụng chiếu sáng thông thường. Nó tượng trưng cho:
Ánh sáng nội tâm: Lồng đèn đại diện cho trí tuệ và sự tỉnh thức, soi sáng con đường tâm linh của con người.
Hướng dẫn của bậc thầy: Lồng đèn được các bậc thầy Đạo giáo sử dụng để hướng dẫn và bảo vệ đệ tử trên hành trình tu luyện.
Phá tan bóng tối vô minh: Ánh sáng từ lồng đèn tượng trưng cho khả năng của Đạo giáo trong việc phá tan bóng tối của vô minh và đưa con người đến với sự giác ngộ.
Đạo giáo tin rằng bằng cách tu luyện, con người có thể phát triển ánh sáng nội tâm của mình, giống như một ngọn đèn soi đường, hướng dẫn họ đến sự giác ngộ và bất tử.