Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 逮捕 bao gồm hai bộ phận: * Bộ 扌 (thủ): thể hiện hành động dùng tay * Bộ 車 (xa): thể hiện phương tiện đi lại Tổ hợp hai bộ này tạo nên ý nghĩa "dùng tay chặn phương tiện đi lại".
Ý nghĩa chính của cụm từ
Nghĩa chính của chữ 逮捕 là bắt giữ, bắt giữ, tạm giữ. Chỉ hành động sử dụng vũ lực để khống chế người hoặc tài sản.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ ph繁 thể của 逮捕 là 逮烈.
Phân tích chữ phồn thể: * Bộ 扌 (thủ): giống như chữ giản thể * Bộ 車 (xa): có thêm nét gạch chéo ở góc trái * Bộ 烈 (quy): có thêm một nét móc ở bên phải, thể hiện ý nghĩa "ràng buộc, khống chế"
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 逮捕 mang ý nghĩa sâu sắc về sự kiểm soát và buông thả.
Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên, và con người không nên can thiệp quá nhiều. Việc bắt giữ hay khống chế, tức là cưỡng chế mọi thứ theo ý muốn của mình, sẽ đi ngược lại quy luật tự nhiên.
Thay vào đó, Đạo gia nhấn mạnh sự buông thả, thuận theo tự nhiên. Khi con người buông bỏ mọi sự kiểm soát, họ sẽ đạt được sự hòa hợp với vũ trụ và sống một cuộc sống hài hòa, tự do.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy