Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 导航 (dǎoháng) bao gồm hai phần:
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
导航 có nghĩa là "điều hướng", "dẫn đường". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hướng dẫn đường đi hoặc điều khiển một phương tiện nào đó.
**Các câu ví dụ**
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 导航 là 導航 (dǎoháng):
Phần "亻" (nhân) được thêm vào trong chữ phồn thể để nhấn mạnh vai trò của con người trong việc dẫn đường hoặc điều hướng.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 导航 tượng trưng cho con đường tu luyện của một đạo sĩ. Nước (氵) đại diện cho sự trôi chảy và uyển chuyển, còn con đường (道) đại diện cho con đường mà đạo sĩ cần phải đi theo. Từ góc độ này, 导航 có ý nghĩa là "điều hướng con đường tu luyện", dẫn đến sự giác ngộ và trở về với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy