Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chỉ đường, dẫn đường (hệ thống )

**导航**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 导航 (dǎoháng) bao gồm hai phần:

  • 氵(thuỷ): Bộ "thủy", đại diện cho nước
  • 道(đạo): Chỉ con đường

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

导航 có nghĩa là "điều hướng", "dẫn đường". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc hướng dẫn đường đi hoặc điều khiển một phương tiện nào đó.

**Các câu ví dụ**

  • 简体字: 导航系统
  • Phiên âm Hán Việt: Dǎoháng xìtǒng
  • Dịch nghĩa: Hệ thống điều hướng

  • 简体字: 导航仪
  • Phiên âm Hán Việt: Dǎoháng yì
  • Dịch nghĩa: Máy định vị GPS

  • 简体字: 导航标
  • Phiên âm Hán Việt: Dǎoháng biāo
  • Dịch nghĩa: Báo hiệu đường đi

  • 简体字: 导航员
  • Phiên âm Hán Việt: Dǎoháng yuán
  • Dịch nghĩa: Thủy thủ định hướng

  • 简体字: 导航卫星
  • Phiên âm Hán Việt: Dǎoháng wèixīng
  • Dịch nghĩa: Vệ tinh định hướng

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 导航 là 導航 (dǎoháng):

  • 亻(nhân): Bộ "nhân", đại diện cho con người
  • 導(đạo): Chỉ dẫn đường
  • 氵(thuỷ): Bộ "thủy", đại diện cho nước

Phần "亻" (nhân) được thêm vào trong chữ phồn thể để nhấn mạnh vai trò của con người trong việc dẫn đường hoặc điều hướng.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 导航 tượng trưng cho con đường tu luyện của một đạo sĩ. Nước (氵) đại diện cho sự trôi chảy và uyển chuyển, còn con đường (道) đại diện cho con đường mà đạo sĩ cần phải đi theo. Từ góc độ này, 导航 có ý nghĩa là "điều hướng con đường tu luyện", dẫn đến sự giác ngộ và trở về với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH