Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 出卖 (chūmài) trong văn hóa Trung Hoa**
- Bộ 首 (gốc chữ): 出 (chū) - Ý nghĩa bộ 首: Ra ngoài, thoát khỏi
- Phối hợp: 賣 (mài) - Ý nghĩa phối hợp: Bán
Chữ 出卖 có nghĩa là bán đi, phản bội, giao nộp cho kẻ thù.
出 (chū) - 出 (chū) 賣 (mài) - 賣 (mài)
Chữ phồn thể của 出卖 (出賣) có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, tuy nhiên nét chữ phức tạp hơn.
Trong Đạo gia, chữ 出卖 tượng trưng cho sự buông bỏ, từ bỏ những执着 (zhízhuó) và 欲望 (yùwàng) thế gian.
Khi một người có thể buông bỏ được những ham muốn và執着 của mình, họ sẽ đạt được trạng thái vô vi (无为) và hòa hợp với Đạo.
Theo Lão Tử, tác giả của Đạo đức kinh:
出賣其身者,不求其厚;出賣其言者,不求其辯。出賣其事者,不求其功。
(Chūmài qí shēn zhě, bù qiú qí hòu; chūmài qí yán zhě, bù qiú qí biàn; chūmài qí shì zhě, bù qiú qí gōng.)
Tạm dịch:
Người buông bỏ thân mình không mong cầu lợi ích; người buông bỏ lời nói không mong cầu biện hộ; người buông bỏ việc làm không mong cầu khen ngợi.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy