Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
崇敬:Sự Tôn Kính Sâu Sắc
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ **崇敬** được cấu tạo từ hai bộ phận: * **崇 (chóng):** Có nghĩa là "cao lớn, sùng bái" * **敬 (jìng):** Có nghĩa là "tôn kính" **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** **崇敬** có nghĩa là sự tôn kính sâu sắc, một loại cảm giác kính trọng và ngưỡng mộ mãnh liệt đối với một người hoặc một điều gì đó. **3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)
** * 他对老师崇敬不已。 (Tā duì lǎoshī chóng jìng bùyǐ.) Anh ấy vô cùng tôn kính giáo viên của mình. * 我对他的学识非常崇敬。 (Wǒ duì tā de xuéshì fēicháng chóng jìng.) Tôi vô cùng ngưỡng mộ học vấn của anh ấy. * 崇敬之情溢于言表。 (Chóng jìng zhī qíng yìyú yánbiǎo.) Cảm giác tôn kính tràn đầy trong lời nói của anh ấy. * 对英雄的崇敬激励着我们前进。 (Duì yīngxióng de chóng jìng jīlì zhe wǒmen qiánjìn.) Sự tôn kính đối với những anh hùng truyền cảm hứng cho chúng ta tiến lên. **4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
** Chữ phồn thể của **崇敬** là **崇敬**. Trong chữ phồn thể, bộ **崇** được viết dưới dạng **崇**, với ba nét chấm ở bên trái và một nét thẳng đứng dài ở bên phải. Bộ **敬** được viết dưới dạng **敬**, với hai nét chấm ở bên trái và ba nét thẳng đứng ở bên phải. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, **崇敬** là một trong những khái niệm quan trọng nhất. Nó chỉ sự tôn kính sâu sắc đối với Đạo (con đường), Đức (đức hạnh) và Thiên (trời). Đạo gia cho rằng con người nên sống hòa hợp với Đạo, tu dưỡng Đức và tôn kính Thiên. Sự tôn kính này không chỉ là một tình cảm đơn thuần mà còn là một thái độ sống. Nó đòi hỏi sự khiêm tốn, khiêm nhường và sự sẵn sàng tuân theo những lời dạy của Đạo. Bằng cách sống theo cách này, con người có thể đạt được sự hòa hợp với vũ trụ và đạt được giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy