Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "惩罚"
Cấu tạo của chữ:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Trừng phạt, khiển trách, phạt.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
罚
Phân tích chữ phồn thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo giáo, "惩罚" biểu thị cho một quá trình tự nhiên, trong đó các hành động xấu xa hoặc đạo đức sai trái sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh rằng mỗi người đều phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và rằng vũ trụ cuối cùng sẽ đưa ra sự trừng phạt thích hợp cho những người làm sai trái.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy