Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thầu, nhận thầu

承包

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ thủ: 广 (quyền)
  • Phần còn lại: 成

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Đảm nhận trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

Các câu ví dụ:

  • 承包工程。(承包工程。)    Nhận thầu công trình.
  • 承包方负责质量。(承包方负责质量。)   Bên nhận thầu chịu trách nhiệm về chất lượng.
  • 承包项目已接近尾声。(承包项目已接近尾声。)  Dự án nhận thầu đã gần hoàn thành.
  • 他承包了这一片土地的开发。(他承包了这一片土地的开发。)  Anh ta nhận thầu phát triển khu đất này.
  • 政府承包了学校的建设。(政府承包了学校的建设。)    Chính phủ nhận thầu xây dựng trường học.

Chữ phồn thể:

Phân tích về chữ phồn thể:

  • Bộ thủ: 广 (quyền)
  • Phần còn lại: 成

Chữ 承 bao gồm bộ thủ 广 (quyền), ám chỉ sự cai quản và giám sát. Phần còn lại Thành (成) biểu thị sự hoàn thành và đạt được. Do đó, chữ 承 phồn thể nhấn mạnh khái niệm đảm nhận trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 承 có ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và sự khiêm nhường.

  • 承 nhận thức được sự phụ thuộc vào nguồn gốc của mình và các thế hệ trước.
  • 承 ngụ ý sự khiêm tốn và lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình trên con đường.
  • 承 khuyến khích con người chấp nhận trách nhiệm cho hành động của mình và đóng góp cho cộng đồng.

Trong bối cảnh Đạo gia, 承 là một nguyên tắc quan trọng hướng dẫn con người sống cuộc sống có ý nghĩa và hòa hợp.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH