Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đăng cai, đứng ra tổ chức

## 承办 fǔ bàn **1. Cấu tạo** 承办 là một từ ghép trong tiếng Trung, gồm hai ký tự: - 承 (chéng): Đỡ, gánh, tiếp nhận - 办 (bàn): Làm, xử lý, thực hiện **2. Ý nghĩa chính** 承办 có nghĩa là **đỡ làm, nhận làm, gánh vác làm một việc gì đó**. Thường được dùng để chỉ việc nhận và xử lý các công việc, trách nhiệm từ cấp trên hoặc từ người khác giao phó. **3. Các câu ví dụ** - 承办单位 chịu trách nhiệm 承办这个项目。 (chēng bàn dān wèi chòu zé rèn chéng bàn zhè gè xiàng mù) **Đơn vị trúng thầu** chịu trách nhiệm **thực hiện** dự án này. - 秘书承办日常事务。 (mì shū chéng bàn rì cháng shì wù) Thư ký **xử lý** các công việc hàng ngày. - 老师承办毕业典礼。 (lǎo shī chéng bàn bì yè diǎn lǐ) Giáo viên **tổ chức** lễ tốt nghiệp. - 我们公司承办了这次会议。 (wǒ men gōng sī chéng bàn le zhè cì huì yì) Công ty chúng tôi **đỡ đầu** tổ chức hội nghị lần này. - 小明负责承办这次演出。 (xiǎo míng fù zé chéng bàn zhè cì yǎn chū) Tiểu Minh chịu trách nhiệm **đảm nhiệm** buổi biểu diễn này. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 承办 là 承辦. So sánh với chữ giản thể, ta thấy ở chữ phồn thể: - Chữ 承 có thêm bộ 肉 (nhục) ở bên trái. - Chữ 办 có thêm bộ 辵 (lộ) ở bên trái. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 承办 mang ý nghĩa "**kế thừa và tiếp tục công việc của bậc tiền bối**". Theo Đạo gia, mỗi cá nhân đều có trách nhiệm gánh vác và phát triển di sản của những người đã đi trước. Bằng cách承办, chúng ta thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống và tiếp tục sứ mệnh của tổ tiên. Ý nghĩa sâu sắc của承办 trong Đạo gia là **sự liên tục và kế thừa**. Mỗi thế hệ đều có thể承办 một phần di sản của các thế hệ trước, từ đó xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH