Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đành phải

## Không nhịn được - B不由 得 ### 1. Cấu tạo của chữ **Chữ giản thể:** 不由 得 **Chữ phồn thể:** 不由 得 **Bộ thủ:** Nhân (亻) **Số nét:** 10 **Cách đọc:** bù yóu dé ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **Cụm từ:** Không nhịn được **Ý nghĩa:** Không thể không làm một việc gì đó, tự nhiên mà làm ### 3. Các câu ví dụ **Câu 1:** * Tiếng Trung: 不由 得感 到高兴 * Phiên âm: Bù yóu dé gǎn dào gāo xìng * Dịch: Không nhịn được cảm thấy vui mừng **Câu 2:** * Tiếng Trung: 不由 得发出一声叹息 * Phiên âm: Bù yóu dé fā chū yī shēng tàn xī * Dịch: Không nhịn được thở dài một tiếng **Câu 3:** * Tiếng Trung: 不由 得产生了一 丝怀疑 * Phiên âm: Bù yóu dé chǎn shēng liǎo yī sī huái yí * Dịch: Không nhịn được nảy sinh một chút nghi ngờ ### 4. Chữ phồn thể **Chữ phồn thể:** 不由 得 * **Bộ thủ:** Nhân (亻) * **Số nét:** 11 * **Cách đọc:** bù yóu dé ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "不由 得" có ý nghĩa sâu sắc. Nó thể hiện quan niệm về "vô vi", tức là không cưỡng cầu, thuận theo tự nhiên. Khi một người không cố ý theo đuổi hay cưỡng ép một điều gì đó, họ sẽ tự nhiên đạt được kết quả mong muốn. Ý nghĩa này được thể hiện rõ ràng trong "Đạo đức kinh" của Lão Tử: * "Vô vi nhi vô bất vi" (為而不為): Không làm mà không gì không làm * "Bất tại kỳ sở dĩ tại, kỳ sở dĩ tại, phản bất tại" (不在其所以然, 其所以然, 反不在): Không phải vì nó mà có, có vì nó, trở lại không ở đó
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH