Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo:
Chữ 不堪 Bùkān gồm hai phần:
Ý nghĩa chính:
Không chịu đựng được, không đủ khả năng chịu đựng.
Các câu ví dụ:
Tiếng Trung | Pyin | Dịch nghĩa |
---|---|---|
不堪忍受 | Bùkān rěn shòu | Không thể chịu đựng được nữa |
不堪重负 | Bùkān zhòng fù | Quá sức chịu đựng |
不堪一击 | Bùkān yī jí | Không chịu nổi một đòn |
Chữ phồn thể:
不堪 Bùkān, chữ phồn thể là 不堪.
Chữ phồn thể này có thể phân tích như sau:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 不堪 Bùkān được dùng để chỉ trạng thái không chấp nhận, không chịu đựng được những gì xảy ra trong cuộc sống. Đó là một trạng thái tiêu cực, dẫn đến bế tắc và khổ đau.
Theo Đạo gia, chúng ta cần chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, không nên cầu toàn hay cưỡng cầu. Nếu chúng ta không chấp nhận được, thì chúng ta sẽ không thể giải thoát khỏi những đau khổ của thế gian.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy