Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quá mức chịu đựng

```html

Chữ 不堪 Bùkān

Cấu tạo:

Chữ 不堪 Bùkān gồm hai phần:

  • Phần bên trái: 不 Bù, có nghĩa là "không", "bất".
  • Phần bên phải: 堪 Kānp, có nghĩa là "chịu đựng được", "đủ sức chịu đựng".

Ý nghĩa chính:

Không chịu đựng được, không đủ khả năng chịu đựng.

Các câu ví dụ:

Tiếng Trung Pyin Dịch nghĩa
不堪忍受 Bùkān rěn shòu Không thể chịu đựng được nữa
不堪重负 Bùkān zhòng fù Quá sức chịu đựng
不堪一击 Bùkān yī jí Không chịu nổi một đòn

Chữ phồn thể:

不堪 Bùkān, chữ phồn thể là 不堪.

Chữ phồn thể này có thể phân tích như sau:

  • Phần trên: 不 Bù, có nét phẩy dưới là nét gạch ngang.
  • Phần giữa: 堪 Kānp, có thêm nét móc ở bên trái, tạo thành một vòng tròn.
  • Phần dưới: 一 Yī, có thêm nét sổ thẳng đứng ở bên phải.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 不堪 Bùkān được dùng để chỉ trạng thái không chấp nhận, không chịu đựng được những gì xảy ra trong cuộc sống. Đó là một trạng thái tiêu cực, dẫn đến bế tắc và khổ đau.

Theo Đạo gia, chúng ta cần chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, không nên cầu toàn hay cưỡng cầu. Nếu chúng ta không chấp nhận được, thì chúng ta sẽ không thể giải thoát khỏi những đau khổ của thế gian.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH