Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "bùjìn" (不禁) bao gồm hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ "bùjìn" (不禁) có ý nghĩa chính là:
3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | Bính âm | Dịch tiếng Việt**
4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "bùjìn" (不禁) là "不 禁".
Chữ phồn thể này có bộ phận "mín" (禁) được viết phức tạp hơn, bao gồm:
Sự kết hợp của ba bộ phận này tạo nên ý nghĩa ban đầu của "mín" (禁) là "cánh cửa ngăn chặn người khác đi vào".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "bùjìn" (不禁) có ý nghĩa quan trọng, thể hiện:
Tóm lại, chữ "bùjìn" (不禁) trong Đạo gia tượng trưng cho một trạng thái tự nhiên, không bị ràng buộc, tự do và giải thoát.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy