Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 并列 (Bìngliè)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 并 (Bìng) là bộ thủ đứng bên trái, có nghĩa là "đứng song song"; chữ 列 (Liè) là bộ thủ đứng bên phải, có nghĩa là "sắp xếp". Ghép hai bộ thủ này thành chữ 并列, có nghĩa là "song song", "sắp xếp cạnh nhau".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
并列 có nghĩa là "song song", "sắp xếp cạnh nhau", "bên cạnh nhau", "cùng lúc", "đồng thời". Ví dụ: **两个圆形并列在一起** (Liǎng gè yuán xíng bìngliè zài yī qǐ): Hai hình tròn song song với nhau.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 并列 là 並列. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm các bộ thủ 竝 và 列. Bộ thủ 竝 là sự kết hợp của bộ thủ 亻 (nhân) và bộ thủ 并, có nghĩa là "song song", "bên cạnh nhau". Bộ thủ 列 có nghĩa là "sắp xếp".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 并列 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai mặt đối lập trong vũ trụ, như âm dương, thiện ác, sáng tối. Ý niệm về sự song hành này là một khái niệm cơ bản của Đạo gia, được coi là cách hoạt động của vũ trụ. Đạo gia cho rằng hai mặt đối lập này luôn tồn tại và bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy