Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ biện chứng

```html Phân tích từ 辩证

Chữ 辩证

Cấu tạo của chữ

辯: 部首是言,取爭辯之意。辨:部首是刀,取辨別之意。

Ý nghĩa chính của cụm từ

辨证, có nghĩa là phân biệt, tranh luận, lý luận để làm rõ vấn đề.

Các câu ví dụ

  • 辩证法 (biànzhèngfǎ): phương pháp biện chứng
  • 辩证唯物主义 (biànzhèngwéiwùzhǔyì): chủ nghĩa duy vật biện chứng
  • 辩论会 (biànlùnhuì): hội thảo tranh luận
  • 论辩 (lùnbàn): sự lý luận, tranh luận
  • 驳辩 (bóbiàn): sự phản bác, biện giải

Chữ phồn thể

辩 (繁): chữ phồn thể, có thêm bộ phận 刀 (dao) ở bên trái, làm rõ hơn ý nghĩa "phân biệt".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, biện chứng được hiểu như là một phương pháp luận để:

  • Nhận thức sự vận động và biến đổi liên tục của thế giới.
  • Nhìn nhận sự vật từ nhiều góc độ khác nhau, không chỉ chú trọng vào một mặt.
  • Tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa giữa các mặt đối lập.
  • Khẳng định rằng mọi sự vật và hiện tượng đều có mặt tích cực và tiêu cực, và chúng chuyển hóa lẫn nhau.

Ví dụ, trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật". Đây chính là một cách nhìn biện chứng về sự phát triển của vũ trụ, từ sự đơn giản đến sự phức tạp.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH