Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 辩证
辯: 部首是言,取爭辯之意。辨:部首是刀,取辨別之意。
辨证, có nghĩa là phân biệt, tranh luận, lý luận để làm rõ vấn đề.
辩 (繁): chữ phồn thể, có thêm bộ phận 刀 (dao) ở bên trái, làm rõ hơn ý nghĩa "phân biệt".
Trong Đạo gia, biện chứng được hiểu như là một phương pháp luận để:
Ví dụ, trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật". Đây chính là một cách nhìn biện chứng về sự phát triển của vũ trụ, từ sự đơn giản đến sự phức tạp.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy