Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bím tóc

## 辮子 (biànzi) - Tóc bện

Cấu tạo của chữ

Chữ 辫子 (biànzi) gồm hai phần:

* **Bên trái:** 部 (bù) - bộ phận liên quan đến tóc * **Bên phải:** 反 (fǎn) - biểu thị hành động đan xen

Ý nghĩa chính của cụm từ

Đan tóc, bím tóc

Các câu ví dụ

| Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 我给自己编了个辫子。| wǒ gěi zìjǐ biànle ge biànzi. | Tôi đã tự bện tóc cho mình. | | 她有一头又长又黑的辫子。| tā yǒu yìtóu yòu cháng yòu hēi de biànzi. | Cô ấy có một mái tóc bím dài và đen. | | 扎辫子可以显得人很精神。| zā biànzi kěyǐ xiǎndé rén hěn jīngshén. | Việc bện tóc có thể làm cho người ta trông rất tỉnh táo. | | 小孩喜欢把辫子扎成不同的花样。| xiǎohái xǐhuān bǎ biànzi zā chéng bùtóng de huāyàng. | Trẻ em thích bện tóc theo nhiều kiểu khác nhau. | | 我妈经常给我编辫子。| wǒ mā jīngcháng gěi wǒ biàn biànzi. | Mẹ tôi thường bện tóc cho tôi. |

Chữ phồn thể

辮 (biàn) - 辫 (biàn)

Trong chữ phồn thể, bên trái của chữ là 采 (cǎi), thể hiện quá trình thu hoạch, thu thập; bên phải là 半 (bàn), thể hiện phân nửa. Do đó, chữ phồn thể 辮 có ý nghĩa gốc là "thu thập phân nửa tóc".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 辫子 (biànzi) có ý nghĩa sâu xa biểu thị sự hòa hợp âm dương. Theo quan niệm Đạo gia, vũ trụ được tạo thành từ hai năng lượng đối lập là âm và dương. Trong đó, tóc được coi là biểu tượng của năng lượng dương. Việc bện tóc, đan xen giữa các sợi tóc âm và dương, tượng trưng cho sự hòa hợp và cân bằng giữa hai năng lượng này. Do đó, bím tóc trong Đạo gia được coi là một phương tiện để tăng cường năng lượng và đạt được sự tĩnh tại nội tâm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH