Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kí hiệu, dấu

## **标记** **1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "标记" trong tiếng Trung có cấu tạo như sau:

| Thành phần | Ý nghĩa | |---|---| | **匕** | Dao | | **記** | Ghi nhớ, đánh dấu | **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "标记" có ý nghĩa chính là "đánh dấu", "ghi nhớ". Nó được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc biểu tượng được tạo ra để giúp xác định, phân biệt hoặc ghi lại một sự kiện hoặc vật thể.

**3. Các câu ví dụ**
  • **Tiếng Trung:** 他在书上做了很多标记。(**Pinyin:** Tā zài shū shàng zuòle hěnduō biāojì.) **Dịch:** Anh ấy đã đánh dấu nhiều dòng trong quyển sách.
  • **Tiếng Trung:** 我在门上写了"禁止入内"的标记。(**Pinyin:** Wǒ zài mén shàng xiěle "jìnzhǐ rù nèi" de biāojì.) **Dịch:** Tôi đã viết một dòng đánh dấu "Cấm vào" trên cánh cửa.
  • **Tiếng Trung:** 老师用红笔在试卷上做了标记。(**Pinyin:** Lǎoshī yòng hóng bǐ zài shǐjuàn shàng zuòle biāojì.) **Dịch:** Giáo viên đã dùng bút đỏ đánh dấu trên bài kiểm tra.
  • **Tiếng Trung:** 我在字典上做了标记,以便下次可以快速找到这个词。(**Pinyin:** Wǒ zài zìdiǎn shàng zuòle biāojì, yǐbiàn xià cì kěyǐ kuàisù zhǎodào zhège cí.) **Dịch:** Tôi đã đánh dấu trong từ điển để có thể nhanh chóng tìm thấy từ này lần sau.
  • **Tiếng Trung:** 我们在树上做了标记,以便我们明天可以找到回家的路。(**Pinyin:** Wǒmen zài shù shàng zuòle biāojì, yǐbiàn wǒmen míngtiān kěyǐ zhǎodào huíjiā de lù.) **Dịch:** Chúng tôi đã đánh dấu trên cây để chúng tôi có thể tìm được đường về nhà vào ngày mai.
**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "标记" là "**記号**", có cấu tạo như sau:

| Thành phần | Ý nghĩa | |---|---| | **記** | Ghi nhớ, đánh dấu | | **号** | Dấu hiệu, ký hiệu | **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "标记" có ý nghĩa sâu xa. Nó tượng trưng cho sự gắn bó giữa con người và thế giới vật chất. Các dấu hiệu và biểu tượng mà con người tạo ra phản ánh mối liên hệ sâu sắc của họ với môi trường. Không chỉ vậy, chữ "标记" còn thể hiện sự tác động của con người lên thế giới. Khi đánh dấu một sự vật hoặc sự kiện, chúng ta đang để lại dấu ấn của mình lên chúng, ghi lại sự hiện diện và ảnh hưởng của mình.

Tóm lại, chữ "标记" trong tiếng Trung là một khái niệm phong phú, bao hàm ý nghĩa về sự đánh dấu, ghi nhớ và tác động của con người lên thế giới. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong Đạo gia, tượng trưng cho mối liên hệ sâu sắc giữa con người và vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH