Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "标记" trong tiếng Trung có cấu tạo như sau:
| Thành phần | Ý nghĩa | |---|---| | **匕** | Dao | | **記** | Ghi nhớ, đánh dấu | **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**Chữ "标记" có ý nghĩa chính là "đánh dấu", "ghi nhớ". Nó được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc biểu tượng được tạo ra để giúp xác định, phân biệt hoặc ghi lại một sự kiện hoặc vật thể.
**3. Các câu ví dụ**Chữ phồn thể của "标记" là "**記号**", có cấu tạo như sau:
| Thành phần | Ý nghĩa | |---|---| | **記** | Ghi nhớ, đánh dấu | | **号** | Dấu hiệu, ký hiệu | **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**Trong Đạo gia, chữ "标记" có ý nghĩa sâu xa. Nó tượng trưng cho sự gắn bó giữa con người và thế giới vật chất. Các dấu hiệu và biểu tượng mà con người tạo ra phản ánh mối liên hệ sâu sắc của họ với môi trường. Không chỉ vậy, chữ "标记" còn thể hiện sự tác động của con người lên thế giới. Khi đánh dấu một sự vật hoặc sự kiện, chúng ta đang để lại dấu ấn của mình lên chúng, ghi lại sự hiện diện và ảnh hưởng của mình.
Tóm lại, chữ "标记" trong tiếng Trung là một khái niệm phong phú, bao hàm ý nghĩa về sự đánh dấu, ghi nhớ và tác động của con người lên thế giới. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong Đạo gia, tượng trưng cho mối liên hệ sâu sắc giữa con người và vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy