Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mưa đá

## **Chữ 冰雹 (Bīngbào)**

**Cấu tạo của chữ:**

冰 (Bīng):

  • Bộ thủ: Thủy (氵)
  • Ngũ hành: Thủy
  • Ý nghĩa: Đá, băng

雹 (Bào):

  • Bộ thủ: Mưa (雨)
  • Ngũ hành: Mộc
  • Ý nghĩa: Đá mưa, mưa đá

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Đá mưa, mưa đá; những viên đá rơi từ trên trời xuống.

**Các câu ví dụ:**

  • 刚才下冰雹,打坏了很多车。 (Gāngcái xià bīngbào, dǎ huài le hěnduō chē.)
    Vừa nãy trời mưa đá, làm hỏng rất nhiều xe.
  • 冰雹打在屋顶上,发出很大的声响。 (Bīngbào dǎ zài wūdǐng shàng, fāchū hěn dà de shēngxiǎng.)
    Đá mưa đập vào mái nhà, phát ra tiếng động rất lớn.
  • 今年夏天冰雹频繁,导致农作物受损严重。 (Jīnnián xiàtiān bīngbào pínfán, dǎozhì nóngzuòwù shòusǔn yànzhòng.)
    Mùa hè năm nay mưa đá liên tục, khiến cho cây trồng bị thiệt hại nghiêm trọng.

**Chữ phồn thể:**

冰雹 (Bīngbào)

Chữ phồn thể của 冰雹 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:

  • 冰 (Bīng): Cấu tạo giống chữ giản thể, gồm bộ thủ Thủy (氵) và chữ 半 (Bàn).
  • 雹 (Bào): Cấu tạo khác chữ giản thể, gồm bộ thủ Mưa (雨) và 3 chữ nhỏ là 禾 (Hé), 夆 (Bào) và 㳂 (Dì).

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 冰雹 tượng trưng cho sự biến đổi bất thường và tính chất khó lường của tự nhiên. Đá mưa có thể xuất hiện đột ngột, gây thiệt hại lớn và nhắc nhở con người về sức mạnh của các yếu tố tự nhiên. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến khái niệm "無為 (Wúwéi)" trong Đạo gia, nhấn mạnh sự tôn trọng và tuân theo quy luật tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH