Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngang hàng

Chữ 并列 (Bìngliè)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 并 (Bìng) là bộ thủ đứng bên trái, có nghĩa là "đứng song song"; chữ 列 (Liè) là bộ thủ đứng bên phải, có nghĩa là "sắp xếp". Ghép hai bộ thủ này thành chữ 并列, có nghĩa là "song song", "sắp xếp cạnh nhau".


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

并列 có nghĩa là "song song", "sắp xếp cạnh nhau", "bên cạnh nhau", "cùng lúc", "đồng thời". Ví dụ: **两个圆形并列在一起** (Liǎng gè yuán xíng bìngliè zài yī qǐ): Hai hình tròn song song với nhau.


3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • **两个圆形并列在一起** (Liǎng gè yuán xíng bìngliè zài yī qǐ): Hai hình tròn song song với nhau.
  • **这两条线并列** (Zhè liǎng tiáo xiàn bìngliè): Hai đường thẳng này song song.
  • **他们并列坐在沙发上** (Tāmen bìngliè zuò zài shā fā shàng): Họ ngồi cạnh nhau trên ghế sofa.
  • **我们并列前进** (Wǒmen bìngliè qiánjìn): Chúng ta cùng nhau tiến lên.
  • **这两件事并列发生** (Zhè liǎng jiàn shì bìngliè fā shēng): Hai sự kiện này xảy ra cùng lúc.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 并列 là 並列. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm các bộ thủ 竝 và 列. Bộ thủ 竝 là sự kết hợp của bộ thủ 亻 (nhân) và bộ thủ 并, có nghĩa là "song song", "bên cạnh nhau". Bộ thủ 列 có nghĩa là "sắp xếp".


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 并列 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai mặt đối lập trong vũ trụ, như âm dương, thiện ác, sáng tối. Ý niệm về sự song hành này là một khái niệm cơ bản của Đạo gia, được coi là cách hoạt động của vũ trụ. Đạo gia cho rằng hai mặt đối lập này luôn tồn tại và bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH