Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ Bắc cực

Bắc Cực (北极)

Cấu tạo của chữ:

- Bộ thủ: Thủy (水) bên trái, Nhật (日) bên phải - Số nét: 10 nét

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Bắc Cực là điểm cực bắc trên quả địa cầu, nơi mà trục Trái đất hướng về phía Mặt trời.

Các câu ví dụ:

- 北极圈以北 (běijíquān yǐ běi): Phía bắc Vòng Bắc Cực - 北极熊 (běijíxióng): Gấu Bắc Cực - 北极星 (běijíxīng): Sao Bắc Cực - 北极光 (běijíguāng): Cực quang

Chữ phồn thể:

- 部首:水、日 - 笔画:16画

Chữ phồn thể của Bắc Cực có结构 phức tạp hơn chữ giản thể. Bộ thủy ở bên trái có 8 nét, bao gồm 4 nét thẳng và 4 nét cong. Bộ nhật ở bên phải có 8 nét, trong đó có 2 nét cong và 6 nét thẳng. Tổng số nét của chữ phồn thể là 16 nét.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, Bắc Cực được coi là nơi cư ngụ của Huyền Vũ, một trong Tứ linh. Huyền Vũ là một con rùa đen khổng lồ, tượng trưng cho phương bắc, mùa đông và nước. Người ta tin rằng Huyền Vũ cai quản thế giới ngầm và có thể ban cho sự bất tử. Bắc Cực cũng là biểu tượng của sự tĩnh lặng và phản chiếu. Nó đại diện cho trạng thái an nghỉ, tĩnh lặng bên trong, nơi mà chúng ta có thể kết nối với bản chất thật của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH